MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,394,727,137,385 2,473,414,966,630 2,412,702,607,914 1,443,048,126,424
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,044,643,951 117,605,117,577 113,908,333,192 187,065,682,287
1. Tiền 117,044,643,951 117,605,117,577 113,908,333,192 77,165,682,287
2. Các khoản tương đương tiền 109,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,834,576,107,978 1,805,294,435,841 1,768,574,931,267 843,569,658,812
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,834,576,107,978 1,805,294,435,841 1,768,574,931,267 843,569,658,812
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,109,233,719 178,807,041,880 206,574,506,702 132,413,843,133
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,514,791,131 54,494,498,914 56,838,552,947 61,476,641,970
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,044,503,349 26,611,408,500 4,560,408,500 9,557,600,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,549,939,239 97,701,134,466 145,175,545,255 61,379,601,163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 293,464,867,418 307,334,964,642 261,552,732,854 221,248,175,315
1. Hàng tồn kho 300,377,695,509 317,446,978,304 271,664,746,516 232,046,397,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,912,828,091 -10,112,013,662 -10,112,013,662 -10,798,222,522
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,532,284,319 64,373,406,690 62,092,103,899 58,750,766,877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 616,957,759 221,382,864 201,562,730 99,919,168
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,681,470,402 63,918,167,668 61,656,685,011 58,416,991,551
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 233,856,158 233,856,158 233,856,158 233,856,158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,126,486,472,929 1,154,309,184,331 1,271,333,653,817 2,499,521,209,068
I. Các khoản phải thu dài hạn 499,706,000,000 499,706,000,000 499,706,000,000 499,706,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 499,706,000,000 499,706,000,000 499,706,000,000 499,706,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,144,140,161 21,422,351,300 20,700,562,439 26,189,647,155
1. Tài sản cố định hữu hình 18,624,140,161 17,902,351,300 17,180,562,439 22,669,647,155
- Nguyên giá 29,916,243,679 29,916,243,679 29,916,243,679 34,377,919,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,292,103,518 -12,013,892,379 -12,735,681,240 -11,708,272,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000
- Nguyên giá 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 161,117,416,762 188,956,898,867 216,771,496,617 220,763,017,129
- Nguyên giá 163,530,280,372 193,090,904,450 222,930,516,638 229,142,481,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,412,863,610 -4,134,005,583 -6,159,020,021 -8,379,464,384
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,128,409,091 2,128,409,091 2,128,409,091 2,128,409,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,128,409,091 2,128,409,091 2,128,409,091 2,128,409,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 430,910,364,984 430,770,082,966 520,932,333,126 1,739,838,649,542
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 430,910,364,984 430,770,082,966 430,927,333,126 1,739,838,649,542
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,005,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,480,141,931 11,325,442,107 11,094,852,544 10,895,486,151
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,480,141,931 11,325,442,107 11,094,852,544 10,895,486,151
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,521,213,610,314 3,627,724,150,961 3,684,036,261,731 3,942,569,335,492
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 174,543,644,941 185,807,630,876 184,102,496,389 300,441,653,537
I. Nợ ngắn hạn 117,274,022,806 135,637,716,250 102,767,786,998 237,811,997,951
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,277,405,122 18,772,426,454 11,887,132,589 8,593,016,785
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,252,552,353 16,210,389,079 11,063,389,079 18,842,985,979
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,611,398,284 9,607,514,073 5,540,268,250 11,824,164,425
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,851,390,205 1,634,301,627 541,371,353 752,345,088
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,639,982,455 18,327,093,187 2,509,649,362 17,990,789,586
9. Phải trả ngắn hạn khác 64,018,826,936 64,550,480,821 64,690,465,356 173,273,185,079
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 164,164,169 77,207,727 77,207,727 77,207,727
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,458,303,282 6,458,303,282 6,458,303,282 6,458,303,282
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,269,622,135 50,169,914,626 81,334,709,391 62,629,655,586
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 56,210,991,432 49,575,895,429 70,801,203,535 52,108,068,064
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,058,630,703 594,019,197 177,949,191 94,735,190
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,355,556,665 10,426,852,332
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,346,669,965,373 3,441,916,520,085 3,499,933,765,342 3,642,127,681,955
I. Vốn chủ sở hữu 3,346,669,965,373 3,441,916,520,085 3,499,933,765,342 3,642,127,681,955
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 139,270,925,591 139,270,925,591 139,270,925,591 139,338,931,645
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -134,681,958,146 -134,681,958,146 -134,681,958,146
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,572,915,034 19,572,915,034 19,572,915,034 19,572,915,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 499,847,633,775 594,554,035,983 652,951,673,342 659,811,864,148
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 104,611,980,760 246,753,374,738 68,875,452,414 185,758,328,880
- LNST chưa phân phối kỳ này 395,235,653,015 347,800,661,245 584,076,220,928 474,053,535,268
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 75,219,819,119 75,759,971,623 75,379,579,521 75,963,341,128
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,521,213,610,314 3,627,724,150,961 3,684,036,261,731 3,942,569,335,492
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.