TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,438,646,356,724 |
2,439,953,330,535 |
2,431,823,895,004 |
2,394,727,137,385 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,028,754,072 |
160,862,524,070 |
126,706,796,551 |
117,044,643,951 |
|
1. Tiền |
84,028,754,072 |
160,862,524,070 |
126,706,796,551 |
117,044,643,951 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,717,085,945,589 |
1,770,860,068,328 |
1,902,629,067,331 |
1,834,576,107,978 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,717,085,945,589 |
1,770,860,068,328 |
1,902,629,067,331 |
1,834,576,107,978 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,185,317,647 |
75,701,682,160 |
128,077,731,678 |
90,109,233,719 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,348,222,312 |
49,906,057,893 |
53,931,746,139 |
57,514,791,131 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,268,545,191 |
|
9,242,014,667 |
5,044,503,349 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
38,770,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,568,550,144 |
25,795,624,267 |
26,133,970,872 |
27,549,939,239 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
499,723,380,095 |
381,008,521,786 |
225,797,548,120 |
293,464,867,418 |
|
1. Hàng tồn kho |
506,058,851,671 |
387,343,993,362 |
232,710,376,211 |
300,377,695,509 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,335,471,576 |
-6,335,471,576 |
-6,912,828,091 |
-6,912,828,091 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,622,959,321 |
51,520,534,191 |
48,612,751,324 |
59,532,284,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,300,937,418 |
3,318,671,150 |
1,013,910,056 |
616,957,759 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,047,786,670 |
47,968,006,883 |
47,364,985,110 |
58,681,470,402 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
274,235,233 |
233,856,158 |
233,856,158 |
233,856,158 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,070,038,335,227 |
1,068,403,538,907 |
1,090,495,286,723 |
1,126,486,472,929 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
499,706,000,000 |
499,706,000,000 |
499,706,000,000 |
499,706,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
499,706,000,000 |
499,706,000,000 |
499,706,000,000 |
499,706,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,304,265,798 |
23,587,717,883 |
22,865,929,022 |
22,144,140,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,784,265,798 |
20,067,717,883 |
19,345,929,022 |
18,624,140,161 |
|
- Nguyên giá |
30,911,002,733 |
29,916,243,679 |
29,916,243,679 |
29,916,243,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,126,736,935 |
-9,848,525,796 |
-10,570,314,657 |
-11,292,103,518 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
124,233,074,125 |
161,117,416,762 |
|
- Nguyên giá |
|
|
125,239,417,747 |
163,530,280,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,006,343,622 |
-2,412,863,610 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
532,098,767,931 |
532,414,599,628 |
430,957,663,843 |
430,910,364,984 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
532,098,767,931 |
532,414,599,628 |
430,957,663,843 |
430,910,364,984 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,800,892,407 |
10,566,812,305 |
10,604,210,642 |
10,480,141,931 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,800,892,407 |
10,566,812,305 |
10,604,210,642 |
10,480,141,931 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,508,684,691,951 |
3,508,356,869,442 |
3,522,319,181,727 |
3,521,213,610,314 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
244,541,948,555 |
214,932,195,037 |
194,901,074,553 |
174,543,644,941 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
238,776,098,462 |
211,231,519,796 |
162,118,218,951 |
117,274,022,806 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,733,709,305 |
62,998,691,731 |
36,937,164,810 |
15,277,405,122 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,265,969,173 |
9,258,907,810 |
14,917,790,624 |
11,252,552,353 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,846,521,908 |
10,673,860,705 |
8,493,194,147 |
6,611,398,284 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
42,300,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,036,903,612 |
5,100,668,235 |
4,403,052,490 |
2,851,390,205 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
70,965,055,326 |
53,784,274,588 |
27,140,759,693 |
10,639,982,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,305,471,687 |
62,750,349,276 |
63,603,789,736 |
64,018,826,936 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
164,164,169 |
164,164,169 |
164,164,169 |
164,164,169 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,458,303,282 |
6,458,303,282 |
6,458,303,282 |
6,458,303,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,765,850,093 |
3,700,675,241 |
32,782,855,602 |
57,269,622,135 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
30,746,460,385 |
56,210,991,432 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,765,850,093 |
3,700,675,241 |
2,036,395,217 |
1,058,630,703 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,264,142,743,396 |
3,293,424,674,405 |
3,327,418,107,174 |
3,346,669,965,373 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,264,142,743,396 |
3,293,424,674,405 |
3,327,418,107,174 |
3,346,669,965,373 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
139,270,925,591 |
139,270,925,591 |
139,270,925,591 |
139,270,925,591 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-134,681,958,146 |
-134,681,958,146 |
-134,681,958,146 |
-134,681,958,146 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
419,074,862,598 |
447,674,957,660 |
480,647,199,494 |
499,847,633,775 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
197,916,827,891 |
47,499,416,467 |
80,784,309,451 |
104,611,980,760 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
221,158,034,707 |
400,175,541,193 |
399,862,890,043 |
395,235,653,015 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
73,465,368,319 |
74,147,204,266 |
75,168,395,201 |
75,219,819,119 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,508,684,691,951 |
3,508,356,869,442 |
3,522,319,181,727 |
3,521,213,610,314 |
|