TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,442,030,431,164 |
2,411,117,820,894 |
2,486,030,355,056 |
2,231,713,860,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
145,899,051,246 |
346,780,527,492 |
222,928,297,982 |
157,375,886,782 |
|
1. Tiền |
73,899,051,246 |
346,780,527,492 |
194,928,297,982 |
157,375,886,782 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
72,000,000,000 |
|
28,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,024,941,939,011 |
995,303,632,623 |
1,312,236,107,859 |
1,627,292,414,247 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,024,941,939,011 |
995,303,632,623 |
1,312,236,107,859 |
1,627,292,414,247 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
292,294,788,684 |
241,696,706,549 |
194,236,295,969 |
89,975,452,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,424,558,862 |
22,720,300,683 |
44,122,083,619 |
54,392,193,073 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
249,627,115,561 |
183,866,090,299 |
133,995,018,412 |
12,713,449,591 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,243,114,261 |
35,110,315,567 |
16,119,193,938 |
22,869,810,161 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
900,411,944,856 |
756,991,545,965 |
698,514,355,888 |
302,129,162,790 |
|
1. Hàng tồn kho |
904,950,295,424 |
761,529,896,533 |
704,906,769,409 |
308,521,576,311 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,538,350,568 |
-4,538,350,568 |
-6,392,413,521 |
-6,392,413,521 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
78,482,707,367 |
70,345,408,265 |
58,115,297,358 |
54,940,943,765 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
632,743,209 |
2,505,614,075 |
3,746,719,569 |
5,671,786,192 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
74,294,166,846 |
64,209,445,405 |
52,382,931,425 |
49,035,290,519 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,555,797,312 |
3,630,348,785 |
1,985,646,364 |
233,867,054 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
936,208,997,659 |
1,030,173,161,179 |
1,010,153,390,261 |
1,292,506,049,940 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
366,862,600,000 |
461,412,600,000 |
441,500,000,000 |
499,706,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
366,862,600,000 |
461,412,600,000 |
441,500,000,000 |
499,706,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,431,913,509 |
24,808,987,152 |
24,186,060,795 |
24,544,739,379 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,911,913,509 |
21,288,987,152 |
20,666,060,795 |
21,024,739,379 |
|
- Nguyên giá |
28,481,693,845 |
28,481,693,845 |
28,481,693,845 |
29,463,298,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,569,780,336 |
-7,192,706,693 |
-7,815,633,050 |
-8,438,559,407 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
225,669,166,726 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
225,669,166,726 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
530,723,869,031 |
531,058,881,931 |
531,359,744,231 |
531,708,812,132 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
530,723,869,031 |
531,058,881,931 |
531,359,744,231 |
531,708,812,132 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,062,206,028 |
10,764,283,005 |
10,979,176,144 |
10,877,331,703 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,062,206,028 |
10,764,283,005 |
10,979,176,144 |
10,877,331,703 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,378,239,428,823 |
3,441,290,982,073 |
3,496,183,745,317 |
3,524,219,910,349 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
158,045,360,084 |
197,621,529,378 |
316,256,417,162 |
288,304,486,101 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
135,432,653,290 |
186,697,275,489 |
307,117,886,807 |
281,673,922,429 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,972,027,916 |
22,344,280,053 |
59,791,419,182 |
94,270,184,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,194,029,095 |
46,615,805,371 |
32,955,919,996 |
28,416,828,811 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,240,315,540 |
3,313,329,327 |
5,936,287,638 |
16,039,865,590 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,701,093,766 |
1,625,593,766 |
42,971,893,621 |
5,635,602,155 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,731,780,827 |
49,631,146,659 |
100,275,535,949 |
70,124,115,246 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,892,337,846 |
56,466,052,013 |
58,485,762,121 |
60,486,258,104 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
242,765,018 |
242,765,018 |
242,765,018 |
242,765,018 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,458,303,282 |
6,458,303,282 |
6,458,303,282 |
6,458,303,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,612,706,794 |
10,924,253,889 |
9,138,530,355 |
6,630,563,672 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
22,612,706,794 |
10,924,253,889 |
9,138,530,355 |
6,630,563,672 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,220,194,068,739 |
3,243,669,452,695 |
3,179,927,328,155 |
3,235,915,424,248 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,220,194,068,739 |
3,243,669,452,695 |
3,179,927,328,155 |
3,235,915,424,248 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
139,270,925,591 |
139,270,925,591 |
139,270,925,591 |
139,270,925,591 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,082,508,146 |
-42,082,508,146 |
-134,681,958,146 |
-134,681,958,146 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,988,732,846 |
311,532,809,114 |
339,060,804,035 |
391,809,571,849 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
42,784,896,871 |
83,851,495,988 |
153,650,075,340 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
195,337,017,544 |
268,747,912,243 |
255,209,308,047 |
238,159,496,509 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
68,666,355,870 |
67,934,681,102 |
69,264,011,641 |
72,503,339,920 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,378,239,428,823 |
3,441,290,982,073 |
3,496,183,745,317 |
3,524,219,910,349 |
|