TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,213,087,384,914 |
2,442,030,431,164 |
2,435,603,818,887 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
702,509,175,685 |
145,899,051,246 |
84,028,754,072 |
|
1. Tiền |
|
20,501,175,685 |
73,899,051,246 |
84,028,754,072 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
682,008,000,000 |
72,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
951,688,000,000 |
1,024,941,939,011 |
1,717,085,945,589 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
951,688,000,000 |
1,024,941,939,011 |
1,717,085,945,589 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
173,573,975,161 |
292,294,788,684 |
75,185,317,647 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
15,251,076,332 |
29,424,558,862 |
50,348,222,312 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
141,206,460,000 |
249,627,115,561 |
2,268,545,191 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
17,116,438,829 |
13,243,114,261 |
22,568,550,144 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
369,916,389,790 |
900,411,944,856 |
499,723,380,095 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
369,916,389,790 |
904,950,295,424 |
506,058,851,671 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4,538,350,568 |
-6,335,471,576 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
15,399,844,278 |
78,482,707,367 |
59,580,421,484 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
632,743,209 |
6,258,399,581 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,465,017,382 |
74,294,166,846 |
53,047,786,670 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
11,934,826,896 |
3,555,797,312 |
274,235,233 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
939,309,879,587 |
936,208,997,659 |
1,070,038,335,227 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
139,623,210,000 |
366,862,600,000 |
499,706,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
139,623,210,000 |
366,862,600,000 |
499,706,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
9,493,508,541 |
25,431,913,509 |
25,304,265,798 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
9,493,508,541 |
21,911,913,509 |
21,784,265,798 |
|
- Nguyên giá |
|
13,473,079,215 |
28,481,693,845 |
30,911,002,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,979,570,674 |
-6,569,780,336 |
-9,126,736,935 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,079,090,909 |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,079,090,909 |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
788,081,827,022 |
530,723,869,031 |
532,098,767,931 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
788,081,827,022 |
530,723,869,031 |
532,098,767,931 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
32,243,115 |
11,062,206,028 |
10,800,892,407 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
32,243,115 |
11,062,206,028 |
10,800,892,407 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,152,397,264,501 |
3,378,239,428,823 |
3,505,642,154,114 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
85,272,423,972 |
158,045,360,084 |
245,412,640,138 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
85,272,423,972 |
135,432,653,290 |
239,646,790,045 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,913,468,600 |
10,972,027,916 |
77,733,709,305 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
25,634,525,746 |
43,194,029,095 |
12,265,969,173 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,486,516,347 |
1,240,315,540 |
5,357,403,722 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,701,093,766 |
5,276,027,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
16,731,780,827 |
70,965,055,326 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
47,087,221,100 |
53,892,337,846 |
61,426,157,469 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
642,388,897 |
242,765,018 |
164,164,169 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,508,303,282 |
6,458,303,282 |
6,458,303,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
22,612,706,794 |
5,765,850,093 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
22,612,706,794 |
5,765,850,093 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
3,067,124,840,529 |
3,220,194,068,739 |
3,260,229,513,976 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
3,067,124,840,529 |
3,220,194,068,739 |
3,260,229,513,976 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
139,270,925,591 |
139,270,925,591 |
139,270,925,591 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-42,082,508,146 |
-42,082,508,146 |
-134,681,958,146 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
201,630,967,164 |
287,325,720,824 |
415,546,199,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
171,013,231,310 |
91,988,703,280 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
30,617,735,854 |
195,337,017,544 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,291,910,886 |
68,666,385,436 |
73,080,801,853 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,152,397,264,501 |
3,378,239,428,823 |
3,505,642,154,114 |
|