TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,455,998,002,898 |
2,450,715,083,540 |
2,171,060,751,368 |
2,215,029,082,543 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
764,680,492,531 |
859,186,116,157 |
921,014,227,355 |
702,509,175,685 |
|
1. Tiền |
696,658,947,302 |
258,121,308,697 |
377,702,672,042 |
20,501,175,685 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
68,021,545,229 |
601,064,807,460 |
543,311,555,313 |
682,008,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
829,275,000,000 |
829,275,000,000 |
552,930,000,000 |
951,688,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
829,275,000,000 |
829,275,000,000 |
552,930,000,000 |
951,688,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
331,528,038,373 |
197,276,193,505 |
159,315,257,874 |
175,515,672,790 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,012,769,371 |
28,399,502,274 |
19,682,727,363 |
15,251,076,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
281,435,486,439 |
146,989,491,369 |
133,816,536,067 |
143,148,157,629 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,079,782,563 |
21,887,199,862 |
5,815,994,444 |
17,116,438,829 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
527,526,266,027 |
551,304,890,614 |
526,067,876,947 |
369,916,389,790 |
|
1. Hàng tồn kho |
528,842,729,844 |
552,892,569,997 |
527,655,556,330 |
369,916,389,790 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,316,463,817 |
-1,587,679,383 |
-1,587,679,383 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,988,205,967 |
13,672,883,264 |
11,733,389,192 |
15,399,844,278 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
221,646,516 |
186,818,181 |
126,818,181 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,766,559,451 |
13,447,342,831 |
11,606,571,011 |
3,465,017,382 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
38,722,252 |
|
11,934,826,896 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
797,988,066,535 |
796,951,579,878 |
1,076,930,614,150 |
939,309,879,587 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
139,623,210,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
139,623,210,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,944,165,882 |
10,461,439,131 |
9,978,712,380 |
9,493,508,541 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,944,165,882 |
10,461,439,131 |
9,978,712,380 |
9,493,508,541 |
|
- Nguyên giá |
13,473,079,215 |
13,473,079,215 |
13,473,079,215 |
13,473,079,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,528,913,333 |
-3,011,640,084 |
-3,494,366,835 |
-3,979,570,674 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,079,090,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2,079,090,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
787,043,900,653 |
786,441,922,015 |
1,066,921,573,347 |
788,081,827,022 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
787,043,900,653 |
786,441,922,015 |
786,921,573,347 |
788,081,827,022 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
280,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
48,218,732 |
30,328,423 |
32,243,115 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
48,218,732 |
30,328,423 |
32,243,115 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,253,986,069,433 |
3,247,666,663,418 |
3,247,991,365,518 |
3,154,338,962,130 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
436,149,596,964 |
129,656,060,429 |
101,521,137,001 |
85,272,423,972 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
436,149,596,964 |
129,656,060,429 |
101,521,137,001 |
85,272,423,972 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,880,100,000 |
34,028,365,000 |
2,975,577,915 |
2,913,468,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,682,955,999 |
35,329,143,548 |
38,792,791,547 |
25,634,525,746 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,557,547,466 |
2,580,958,325 |
3,289,496,328 |
2,486,516,347 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
361,204,250 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
227,272,732 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
362,076,460,550 |
47,076,460,550 |
47,081,897,000 |
47,087,221,100 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,725,260,217 |
1,863,225,474 |
964,670,929 |
642,388,897 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,416,703,282 |
8,416,703,282 |
6,508,303,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,817,836,472,469 |
3,118,010,602,989 |
3,146,470,228,517 |
3,069,066,538,158 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,817,836,472,469 |
3,118,010,602,989 |
3,146,470,228,517 |
3,069,066,538,158 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,330,904,280,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,330,904,280,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
124,488,702,500 |
139,290,925,591 |
139,290,925,591 |
139,270,925,591 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-42,082,508,146 |
-42,082,508,146 |
-42,082,508,146 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
341,589,471,427 |
252,519,922,034 |
280,967,264,137 |
203,572,664,793 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
248,635,775,050 |
132,512,534,091 |
170,915,040,361 |
171,013,231,310 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
92,953,696,377 |
120,007,387,943 |
110,052,223,776 |
32,559,433,483 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,281,103,508 |
1,268,718,476 |
1,281,001,901 |
1,291,910,886 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,253,986,069,433 |
3,247,666,663,418 |
3,247,991,365,518 |
3,154,338,962,130 |
|