TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
481,772,633,791 |
1,223,578,810,095 |
|
2,213,087,384,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
177,402,247,656 |
506,580,539,574 |
|
702,509,175,685 |
|
1. Tiền |
177,402,247,656 |
385,721,652,440 |
|
20,501,175,685 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
120,858,887,134 |
|
682,008,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
448,550,000,000 |
|
951,688,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
951,688,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,304,167,251 |
53,901,836,218 |
|
173,573,975,161 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,881,500,000 |
7,754,563,636 |
|
15,251,076,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,900,434,297 |
33,913,342,793 |
|
141,206,460,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
148,522,232,954 |
12,233,929,789 |
|
17,116,438,829 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
128,012,064,615 |
214,531,655,159 |
|
369,916,389,790 |
|
1. Hàng tồn kho |
128,012,064,615 |
215,338,946,768 |
|
369,916,389,790 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-807,291,609 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,054,154,269 |
14,779,144 |
|
15,399,844,278 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
220,000,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
888,491,407 |
|
|
3,465,017,382 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
945,662,862 |
14,779,144 |
|
11,934,826,896 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
197,715,404,093 |
217,666,987,411 |
|
939,309,879,587 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
139,623,210,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
139,623,210,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,473,526,784 |
5,309,560,766 |
|
9,493,508,541 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,473,526,784 |
5,309,560,766 |
|
9,493,508,541 |
|
- Nguyên giá |
4,757,229,525 |
5,945,191,345 |
|
13,473,079,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,283,702,741 |
-635,630,579 |
|
-3,979,570,674 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,079,090,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2,079,090,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
193,427,347,386 |
212,325,347,386 |
|
788,081,827,022 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
160,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
788,081,827,022 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,427,347,386 |
33,427,347,386 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,102,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
814,529,923 |
32,079,259 |
|
32,243,115 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
814,529,923 |
32,079,259 |
|
32,243,115 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
679,488,037,884 |
1,441,245,797,506 |
|
3,152,397,264,501 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
182,322,218,755 |
693,737,031,699 |
|
85,272,423,972 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
182,322,218,755 |
679,507,031,699 |
|
85,272,423,972 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,076,838,550 |
591,832,667,728 |
|
2,913,468,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,259,554,610 |
14,939,208,491 |
|
25,634,525,746 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,466,457 |
4,817,796,342 |
|
2,486,516,347 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
982,000,000 |
11,035,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
47,087,221,100 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
642,388,897 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
6,508,303,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
14,230,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
14,230,000,000 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
497,165,819,129 |
747,508,765,807 |
|
3,067,124,840,529 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
497,165,819,129 |
747,508,765,807 |
|
3,067,124,840,529 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
382,499,480,000 |
573,642,410,000 |
|
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,270,000,000 |
14,116,236,000 |
|
139,270,925,591 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-42,082,508,146 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
12,780,251,000 |
|
19,572,915,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,494,600,000 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,718,588,129 |
146,969,868,807 |
|
201,630,967,164 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
171,013,231,310 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
30,617,735,854 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
1,291,910,886 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
679,488,037,884 |
1,441,245,797,506 |
|
3,152,397,264,501 |
|