1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
179,085,686,671 |
160,649,400,275 |
192,300,302,461 |
258,089,899,851 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
179,085,686,671 |
160,649,400,275 |
192,300,302,461 |
258,089,899,851 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
159,037,635,041 |
139,615,387,381 |
172,409,422,465 |
234,879,034,248 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,048,051,630 |
21,034,012,894 |
19,890,879,996 |
23,210,865,603 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
393,935,681 |
406,257,676 |
548,448,268 |
679,601,647 |
|
7. Chi phí tài chính |
77,937,772 |
85,877,475 |
124,169,299 |
558,832,229 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,937,772 |
85,877,475 |
124,169,299 |
558,832,229 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,150,762,428 |
15,657,020,899 |
16,285,260,820 |
17,938,575,902 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,213,287,111 |
5,697,372,196 |
4,029,898,145 |
5,393,059,119 |
|
12. Thu nhập khác |
7,272,728 |
866,861,818 |
684,434,613 |
166,271,953 |
|
13. Chi phí khác |
1,328,903,321 |
1,951,144,227 |
675,505,286 |
444,706,641 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,321,630,593 |
-1,084,282,409 |
8,929,327 |
-278,434,688 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,891,656,518 |
4,613,089,787 |
4,038,827,472 |
5,114,624,431 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
852,852,510 |
1,309,083,166 |
578,058,970 |
1,086,534,807 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,038,804,008 |
3,304,006,621 |
3,460,768,502 |
4,028,089,624 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,038,804,008 |
3,304,006,621 |
3,460,768,502 |
4,028,089,624 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,141 |
1,631 |
2,508 |
2,919 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|