MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 179,085,686,671 160,649,400,275 192,300,302,461 258,089,899,851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 179,085,686,671 160,649,400,275 192,300,302,461 258,089,899,851
4. Giá vốn hàng bán 159,037,635,041 139,615,387,381 172,409,422,465 234,879,034,248
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,048,051,630 21,034,012,894 19,890,879,996 23,210,865,603
6. Doanh thu hoạt động tài chính 393,935,681 406,257,676 548,448,268 679,601,647
7. Chi phí tài chính 77,937,772 85,877,475 124,169,299 558,832,229
- Trong đó: Chi phí lãi vay 77,937,772 85,877,475 124,169,299 558,832,229
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,150,762,428 15,657,020,899 16,285,260,820 17,938,575,902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,213,287,111 5,697,372,196 4,029,898,145 5,393,059,119
12. Thu nhập khác 7,272,728 866,861,818 684,434,613 166,271,953
13. Chi phí khác 1,328,903,321 1,951,144,227 675,505,286 444,706,641
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,321,630,593 -1,084,282,409 8,929,327 -278,434,688
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,891,656,518 4,613,089,787 4,038,827,472 5,114,624,431
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 852,852,510 1,309,083,166 578,058,970 1,086,534,807
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,038,804,008 3,304,006,621 3,460,768,502 4,028,089,624
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,038,804,008 3,304,006,621 3,460,768,502 4,028,089,624
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,141 1,631 2,508 2,919
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.