1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
189,353,734,625 |
248,672,590,862 |
219,398,254,059 |
274,036,831,747 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
149,072,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
189,353,734,625 |
248,523,518,862 |
219,398,254,059 |
274,036,831,747 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
174,449,317,319 |
233,572,154,434 |
201,607,248,125 |
253,103,761,002 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,904,417,306 |
14,951,364,428 |
17,791,005,934 |
20,933,070,745 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
108,271,029 |
97,971,666 |
222,501,357 |
361,436,369 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,579,942,282 |
4,005,138,039 |
4,312,284,429 |
5,549,501,256 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,551,083,944 |
|
4,312,284,429 |
9,676,024,551 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
825,805,548 |
|
930,545,538 |
|
9. Chi phí bán hàng |
613,226,807 |
792,614,869 |
681,209,719 |
756,868,457 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,048,569,556 |
1,857,620,417 |
990,151,475 |
966,819,537 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,770,949,690 |
9,219,768,317 |
12,029,861,668 |
14,951,863,402 |
|
12. Thu nhập khác |
46,813,237 |
5,709,364,812 |
60,000 |
29,044 |
|
13. Chi phí khác |
19,998,001 |
9,796,209 |
740,816 |
156,295,579 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,815,236 |
5,699,568,603 |
-680,816 |
-156,266,535 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,797,764,926 |
14,919,336,920 |
12,029,180,852 |
14,795,596,867 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,959,552,986 |
2,918,050,555 |
2,405,984,333 |
2,804,269,381 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,838,211,940 |
12,001,286,365 |
9,623,196,519 |
11,991,327,486 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,404,799,897 |
11,309,157,111 |
8,657,050,328 |
10,629,526,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
433,412,043 |
692,129,254 |
966,146,191 |
1,361,800,500 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
332 |
541 |
288 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|