1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,579,439,945 |
189,353,734,625 |
248,672,590,862 |
219,398,254,059 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,832,800 |
|
149,072,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,549,607,145 |
189,353,734,625 |
248,523,518,862 |
219,398,254,059 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
170,570,725,965 |
174,449,317,319 |
233,572,154,434 |
201,607,248,125 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,978,881,180 |
14,904,417,306 |
14,951,364,428 |
17,791,005,934 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
80,073,536 |
108,271,029 |
97,971,666 |
222,501,357 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,757,908,165 |
3,579,942,282 |
4,005,138,039 |
4,312,284,429 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,551,083,944 |
|
4,312,284,429 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
722,614,337 |
|
825,805,548 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
838,820,190 |
613,226,807 |
792,614,869 |
681,209,719 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,013,024,208 |
1,048,569,556 |
1,857,620,417 |
990,151,475 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,171,816,490 |
9,770,949,690 |
9,219,768,317 |
12,029,861,668 |
|
12. Thu nhập khác |
71,230,000 |
46,813,237 |
5,709,364,812 |
60,000 |
|
13. Chi phí khác |
892,091,614 |
19,998,001 |
9,796,209 |
740,816 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-820,861,614 |
26,815,236 |
5,699,568,603 |
-680,816 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,350,954,876 |
9,797,764,926 |
14,919,336,920 |
12,029,180,852 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,504,086,431 |
1,959,552,986 |
2,918,050,555 |
2,405,984,333 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,846,868,445 |
7,838,211,940 |
12,001,286,365 |
9,623,196,519 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,443,808,483 |
7,404,799,897 |
11,309,157,111 |
8,657,050,328 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
403,059,962 |
433,412,043 |
692,129,254 |
966,146,191 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
332 |
541 |
288 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|