1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,484,490,315 |
197,941,257,639 |
164,959,279,891 |
188,579,439,945 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,351,250 |
2,960,000 |
1,315,600 |
29,832,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,471,139,065 |
197,938,297,639 |
164,957,964,291 |
188,549,607,145 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,382,615,584 |
183,452,728,411 |
150,303,546,367 |
170,570,725,965 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,088,523,481 |
14,485,569,228 |
14,654,417,924 |
17,978,881,180 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
290,776,770 |
321,738,116 |
124,025,105 |
80,073,536 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,272,116,989 |
3,857,586,521 |
3,366,114,962 |
3,757,908,165 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,272,116,989 |
|
3,338,920,054 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
722,614,337 |
|
9. Chi phí bán hàng |
721,249,089 |
807,587,327 |
958,416,701 |
838,820,190 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
953,936,822 |
1,319,198,787 |
1,203,220,676 |
1,013,024,208 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,431,997,351 |
8,822,934,709 |
9,250,690,690 |
13,171,816,490 |
|
12. Thu nhập khác |
27,726,520 |
16,191,000 |
14,727,466 |
71,230,000 |
|
13. Chi phí khác |
149,630,167 |
6,566,083 |
6,952,258 |
892,091,614 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-121,903,647 |
9,624,917 |
7,775,208 |
-820,861,614 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,310,093,704 |
8,832,559,626 |
9,258,465,898 |
12,350,954,876 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,491,944,774 |
1,837,425,142 |
1,853,083,631 |
2,504,086,431 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,818,148,930 |
6,995,134,484 |
7,405,382,267 |
9,846,868,445 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,453,084,748 |
6,552,862,087 |
6,967,246,623 |
9,443,808,483 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
365,064,182 |
442,272,397 |
438,135,644 |
403,059,962 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
355 |
364 |
387 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|