1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,178,423,330 |
78,368,374,581 |
93,750,307,459 |
109,484,490,315 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,210,000 |
|
|
13,351,250 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,172,213,330 |
78,368,374,581 |
93,750,307,459 |
109,471,139,065 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,183,320,440 |
69,149,922,780 |
83,105,159,247 |
97,382,615,584 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,988,892,890 |
9,218,451,801 |
10,645,148,212 |
12,088,523,481 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
561,480,340 |
383,587,257 |
349,437,165 |
290,776,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,878,800,382 |
2,927,951,072 |
2,947,680,131 |
3,272,116,989 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,878,800,382 |
2,725,037,627 |
|
3,272,116,989 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
603,891,253 |
551,370,556 |
518,609,207 |
721,249,089 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
701,921,025 |
705,871,715 |
745,296,973 |
953,936,822 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,365,760,570 |
5,416,845,715 |
6,782,999,066 |
7,431,997,351 |
|
12. Thu nhập khác |
-131,715,626 |
95,668,950 |
96,463,167 |
27,726,520 |
|
13. Chi phí khác |
-251,080,137 |
183,036,313 |
36,562,460 |
149,630,167 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
119,364,511 |
-87,367,363 |
59,900,707 |
-121,903,647 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,485,125,081 |
5,329,478,352 |
6,842,899,773 |
7,310,093,704 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
990,576,001 |
1,102,373,886 |
1,444,256,020 |
1,491,944,774 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,494,549,080 |
4,227,104,466 |
5,398,643,753 |
5,818,148,930 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,177,583,272 |
4,017,378,619 |
5,115,328,973 |
5,453,084,748 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
316,965,808 |
209,725,847 |
283,314,780 |
365,064,182 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
360 |
223 |
|
355 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|