TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
211,932,491,639 |
229,823,822,709 |
226,397,336,296 |
246,181,209,760 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,375,591,215 |
4,356,155,338 |
3,173,836,273 |
9,669,055,037 |
|
1. Tiền |
5,375,591,215 |
4,356,155,338 |
3,173,836,273 |
9,669,055,037 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,400,000,000 |
1,100,000,000 |
3,185,000,000 |
3,185,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,400,000,000 |
1,100,000,000 |
3,185,000,000 |
3,185,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,503,930,287 |
151,551,189,902 |
145,398,404,783 |
167,054,008,209 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,163,627,085 |
65,081,161,388 |
80,054,547,459 |
83,721,237,293 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,770,148,109 |
38,541,988,396 |
29,328,394,447 |
45,104,317,912 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,570,155,093 |
47,928,040,118 |
36,015,462,877 |
38,228,453,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,237,532,428 |
72,326,231,602 |
72,051,739,281 |
65,174,409,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,237,532,428 |
72,326,231,602 |
72,051,739,281 |
65,174,409,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
415,437,709 |
490,245,867 |
2,588,355,959 |
1,098,737,061 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
415,437,709 |
117,562,866 |
642,435,478 |
655,680,686 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
372,683,001 |
1,945,920,481 |
443,056,375 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
181,351,560,733 |
174,793,837,277 |
192,658,089,251 |
207,351,795,658 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,890,518,343 |
22,890,518,343 |
22,890,518,343 |
24,021,824,333 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,890,518,343 |
22,890,518,343 |
22,890,518,343 |
24,021,824,333 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
136,209,004,288 |
136,256,394,408 |
132,288,421,795 |
151,018,859,407 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,910,496,882 |
75,663,580,708 |
73,256,796,245 |
70,835,898,772 |
|
- Nguyên giá |
115,278,713,501 |
120,570,698,501 |
120,576,522,501 |
120,618,340,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,368,216,619 |
-44,907,117,793 |
-47,319,726,256 |
-49,782,441,911 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
62,298,507,406 |
60,592,813,700 |
59,031,625,550 |
80,182,960,635 |
|
- Nguyên giá |
66,644,910,133 |
66,644,910,133 |
66,644,910,133 |
89,499,576,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,346,402,727 |
-6,052,096,433 |
-7,613,284,583 |
-9,316,615,953 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21,790,000,000 |
135,319,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21,790,000,000 |
135,319,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,300,000,000 |
14,600,000,000 |
14,600,000,000 |
30,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
30,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
952,038,102 |
1,046,924,526 |
1,089,149,113 |
1,575,792,827 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
952,038,102 |
1,046,924,526 |
1,089,149,113 |
1,575,792,827 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
393,284,052,372 |
404,617,659,986 |
419,055,425,547 |
453,533,005,418 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
182,112,135,876 |
189,240,499,539 |
212,599,697,807 |
241,259,128,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
152,689,235,935 |
165,010,053,551 |
193,819,840,813 |
211,940,642,045 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,409,593,490 |
33,941,763,074 |
42,141,303,042 |
38,232,398,924 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,182,879 |
80,182,879 |
80,182,879 |
1,764,356,185 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,668,573,439 |
6,833,012,951 |
4,470,424,063 |
7,163,667,834 |
|
4. Phải trả người lao động |
707,139,517 |
859,080,776 |
1,014,336,769 |
764,770,298 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
232,982,881 |
271,793,262 |
332,880,997 |
249,447,606 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
411,243,378 |
303,647,046 |
12,803,664,788 |
12,880,706,570 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
104,418,794,225 |
120,959,847,437 |
129,598,999,957 |
147,552,446,310 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,760,726,126 |
1,760,726,126 |
3,378,048,318 |
3,332,848,318 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,422,899,941 |
24,230,445,988 |
18,779,856,994 |
29,318,486,703 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
725,329,093 |
686,007,266 |
627,492,743 |
568,978,220 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,697,570,848 |
23,544,438,722 |
18,152,364,251 |
28,749,508,483 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
211,171,916,496 |
215,377,160,447 |
206,455,727,740 |
212,273,876,670 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
211,171,916,496 |
215,377,160,447 |
206,455,727,740 |
212,273,876,670 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,443,688,139 |
1,443,688,139 |
2,898,318,140 |
2,898,318,140 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,009,624,496 |
20,604,146,055 |
10,881,476,274 |
16,334,561,022 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,189,638,421 |
4,017,378,618 |
6,503,053,219 |
11,476,595,777 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,819,986,075 |
16,586,767,437 |
4,378,423,055 |
4,857,965,245 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,718,603,861 |
13,329,326,253 |
12,675,933,325 |
13,040,997,507 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
393,284,052,372 |
404,617,659,986 |
419,055,425,547 |
453,533,005,418 |
|