TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,933,153,018 |
135,155,084,469 |
142,634,692,965 |
189,300,831,080 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,700,419,797 |
2,474,349,410 |
4,498,880,429 |
5,730,193,225 |
|
1. Tiền |
2,700,419,797 |
2,474,349,410 |
4,498,880,429 |
5,730,193,225 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
80,003,340,092 |
67,578,786,483 |
71,794,060,690 |
113,398,087,406 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,625,882,379 |
45,680,407,452 |
47,469,404,178 |
73,280,966,803 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,067,626,067 |
5,989,926,988 |
6,519,466,659 |
11,872,130,041 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,000,000,000 |
|
|
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,309,831,646 |
15,908,452,043 |
17,805,189,853 |
25,744,990,562 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,778,016,610 |
64,825,527,717 |
66,166,301,765 |
67,586,270,517 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,778,016,610 |
64,825,527,717 |
66,166,301,765 |
67,586,270,517 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
451,376,519 |
276,420,859 |
175,450,081 |
1,486,279,932 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
451,376,519 |
128,764,857 |
175,450,081 |
438,154,378 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
982,018,408 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
147,656,002 |
|
66,107,146 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
135,819,125,607 |
136,876,990,681 |
136,134,450,412 |
153,577,148,258 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,527,000,000 |
28,527,000,000 |
28,891,585,792 |
22,854,072,295 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,527,000,000 |
28,527,000,000 |
28,891,585,792 |
22,854,072,295 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
106,667,610,214 |
107,715,422,217 |
106,301,613,248 |
129,663,464,782 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
106,383,519,301 |
107,448,376,758 |
99,616,884,471 |
65,885,461,888 |
|
- Nguyên giá |
154,643,484,835 |
158,923,484,835 |
152,935,484,835 |
104,690,553,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,259,965,534 |
-51,475,108,077 |
-53,318,600,364 |
-38,805,092,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
284,090,913 |
267,045,459 |
6,684,728,777 |
63,778,002,894 |
|
- Nguyên giá |
409,090,909 |
409,090,909 |
7,037,923,491 |
65,131,393,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,999,996 |
-142,045,450 |
-353,194,714 |
-1,353,390,648 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
150,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
150,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
624,515,393 |
634,568,464 |
941,251,372 |
909,611,181 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
624,515,393 |
634,568,464 |
941,251,372 |
909,611,181 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
271,752,278,625 |
272,032,075,150 |
278,769,143,377 |
342,877,979,338 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
140,343,841,077 |
137,668,002,801 |
141,366,910,744 |
220,321,598,453 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,367,138,133 |
115,185,608,289 |
126,662,145,952 |
178,374,006,705 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,435,757,024 |
16,598,281,559 |
31,006,730,986 |
60,884,397,184 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,138,608,764 |
2,362,705,014 |
8,407,944,314 |
2,509,392,752 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,812,272,918 |
2,895,924,260 |
4,344,627,641 |
3,424,246,526 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,327,187,156 |
1,460,245,656 |
677,355,079 |
1,750,608,057 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
107,700,941 |
69,236,364 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
839,854,741 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,000,937,417 |
1,158,923,451 |
1,479,284,626 |
15,239,724,518 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,152,374,854 |
90,101,827,408 |
80,220,466,942 |
91,931,821,801 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
500,000,000 |
500,000,000 |
456,500,000 |
1,793,961,126 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,976,702,944 |
22,482,394,512 |
14,704,764,792 |
41,947,591,748 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
10,773,962,512 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,926,702,944 |
6,658,432,000 |
9,654,764,792 |
41,947,591,748 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
131,408,437,548 |
134,364,072,349 |
137,402,232,633 |
122,556,380,885 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
131,408,437,548 |
134,364,072,349 |
137,402,232,633 |
122,556,380,885 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
1,443,688,139 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,711,106,394 |
19,437,657,739 |
22,194,147,934 |
5,963,398,227 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,756,776,770 |
10,483,328,115 |
3,090,936,923 |
6,401,336,481 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,954,329,624 |
8,954,329,624 |
19,103,211,011 |
-437,938,254 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,297,331,154 |
14,526,414,610 |
14,808,084,699 |
15,149,294,519 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
271,752,278,625 |
272,032,075,150 |
278,769,143,377 |
342,877,979,338 |
|