1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,847,016,820 |
1,551,769,405 |
942,107,953 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,847,016,820 |
1,551,769,405 |
942,107,953 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,788,396,212 |
2,302,794,050 |
939,182,158 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-941,379,392 |
-751,024,645 |
2,925,795 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,364,017 |
213,091,905 |
340,879,574 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
269,612,771 |
176,450,870 |
131,037,807 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
269,612,771 |
176,450,870 |
131,037,807 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
131,611,491 |
51,215,868 |
63,237,812 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
353,578,885 |
465,044,943 |
-566,209,195 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,689,818,522 |
-1,230,644,421 |
715,738,945 |
|
|
12. Thu nhập khác |
41,109,091 |
2,271,734,827 |
1,143,636,363 |
|
|
13. Chi phí khác |
651,503,445 |
1,786,886,633 |
825,490,323 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-610,394,354 |
484,848,194 |
318,146,040 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,300,212,876 |
-745,796,227 |
1,033,884,985 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,300,212,876 |
-745,796,227 |
1,033,884,985 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,300,212,876 |
-745,796,227 |
1,033,884,985 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-271 |
376 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|