1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,844,085,149 |
93,777,365,936 |
30,971,861,535 |
15,381,062,176 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,844,085,149 |
93,777,365,936 |
30,971,861,535 |
15,381,062,176 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,783,025,150 |
94,752,530,395 |
35,193,864,493 |
17,403,433,410 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,061,059,999 |
-975,164,459 |
-4,222,002,958 |
-2,022,371,234 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,434,614,791 |
1,695,632,373 |
548,282,675 |
591,726,407 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,169,942,443 |
3,604,242,091 |
2,427,627,805 |
916,777,221 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,169,942,443 |
3,604,242,091 |
2,427,627,805 |
916,777,221 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
565,603,808 |
770,956,393 |
681,042,073 |
369,697,460 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,869,903,231 |
10,955,066,107 |
6,470,081,581 |
780,600,793 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,109,774,692 |
-15,069,142,322 |
-13,442,486,364 |
-3,497,720,301 |
|
12. Thu nhập khác |
1,582,396,323 |
5,065,555,506 |
1,754,871,164 |
4,438,464,448 |
|
13. Chi phí khác |
258,913,269 |
2,956,891,257 |
2,444,540,402 |
4,006,050,105 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,323,483,054 |
2,108,664,249 |
-689,669,238 |
432,414,343 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
213,708,362 |
-12,960,478,073 |
-14,132,155,602 |
-3,065,305,958 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
46,480,143 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
167,228,219 |
-12,960,478,073 |
-14,132,155,602 |
-3,065,305,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
167,228,219 |
-12,960,478,073 |
-14,132,155,602 |
-3,065,305,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
61 |
-4,716 |
-5,142 |
-1,115 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|