1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
137,267,410,658 |
99,844,085,149 |
93,777,365,936 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
137,267,410,658 |
99,844,085,149 |
93,777,365,936 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
123,788,647,609 |
94,783,025,150 |
94,752,530,395 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
13,478,763,049 |
5,061,059,999 |
-975,164,459 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
145,622,846 |
2,434,614,791 |
1,695,632,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,314,731,235 |
3,169,942,443 |
3,604,242,091 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,314,731,235 |
3,169,942,443 |
3,604,242,091 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
960,032,841 |
565,603,808 |
770,956,393 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,751,294,365 |
4,869,903,231 |
10,955,066,107 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,598,327,454 |
-1,109,774,692 |
-15,069,142,322 |
|
12. Thu nhập khác |
|
671,214,957 |
1,582,396,323 |
5,065,555,506 |
|
13. Chi phí khác |
|
400,707,579 |
258,913,269 |
2,956,891,257 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
270,507,378 |
1,323,483,054 |
2,108,664,249 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,868,834,832 |
213,708,362 |
-12,960,478,073 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
333,374,936 |
46,480,143 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,535,459,896 |
167,228,219 |
-12,960,478,073 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,535,459,896 |
167,228,219 |
-12,960,478,073 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,650 |
61 |
-4,716 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|