TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
45,719,969,641 |
48,389,449,913 |
37,107,445,429 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,334,787,155 |
1,696,514,381 |
2,485,538,115 |
|
1. Tiền |
|
3,334,787,155 |
1,696,514,381 |
2,435,538,115 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
50,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
35,628,606,187 |
39,061,850,177 |
28,425,324,625 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
37,195,592,447 |
41,797,183,022 |
37,468,412,777 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
93,920,175 |
65,841,841 |
44,582,858 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
330,816,026 |
202,366,877 |
361,896,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,991,722,461 |
-3,003,541,563 |
-9,449,567,796 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,598,756,195 |
3,412,871,206 |
3,516,099,239 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,598,756,195 |
3,412,871,206 |
3,516,099,239 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,157,820,104 |
4,218,214,149 |
2,680,483,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,532,771,580 |
2,528,599,906 |
2,074,795,510 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
95,805,851 |
|
3,528,774 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
19,399,285 |
19,399,285 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,529,242,673 |
1,670,214,958 |
582,759,881 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
28,642,208,193 |
26,899,176,570 |
22,556,077,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
20,197,239,533 |
19,289,264,570 |
14,337,353,522 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
14,262,870,767 |
12,900,583,112 |
9,467,029,708 |
|
- Nguyên giá |
|
22,417,066,170 |
23,037,863,191 |
19,974,159,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,154,195,403 |
-10,137,280,079 |
-10,507,129,652 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
3,537,132,813 |
4,043,559,333 |
2,577,315,517 |
|
- Nguyên giá |
|
4,783,009,781 |
5,869,605,642 |
4,065,119,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,245,876,968 |
-1,826,046,309 |
-1,487,804,411 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,397,235,953 |
2,345,122,125 |
2,293,008,297 |
|
- Nguyên giá |
|
2,605,691,260 |
2,605,691,260 |
2,605,691,260 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-208,455,307 |
-260,569,135 |
-312,682,963 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
7,882,000,000 |
6,926,995,340 |
6,486,989,962 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
7,882,000,000 |
6,926,995,340 |
6,898,995,340 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-412,005,378 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
562,968,660 |
682,916,660 |
1,731,734,497 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
84,486,113 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
74,362,177,834 |
75,288,626,483 |
59,663,523,410 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
39,133,602,178 |
42,684,150,638 |
40,019,525,638 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
36,995,206,780 |
41,340,238,959 |
39,833,954,778 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
12,767,913,908 |
16,324,883,935 |
21,088,084,534 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,163,779,486 |
928,118,000 |
1,600,324,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
396,610,386 |
479,368,462 |
139,014,875 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
367,733,100 |
|
202,314,711 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-504,345,369 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,138,395,398 |
1,343,911,679 |
185,570,860 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,138,395,398 |
1,343,911,679 |
185,570,860 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
35,228,575,656 |
32,604,475,845 |
19,643,997,772 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
35,502,316,055 |
32,604,475,845 |
19,643,997,772 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
27,482,700,000 |
27,482,700,000 |
27,482,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,027,762,786 |
2,027,762,786 |
2,027,762,786 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,857,353,795 |
1,959,513,585 |
-11,000,964,488 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
-273,740,399 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
74,362,177,834 |
75,288,626,483 |
59,663,523,410 |
|