MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hồng Hà Long An (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,719,969,641 48,389,449,913 37,107,445,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,334,787,155 1,696,514,381 2,485,538,115
1. Tiền 3,334,787,155 1,696,514,381 2,435,538,115
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,628,606,187 39,061,850,177 28,425,324,625
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,195,592,447 41,797,183,022 37,468,412,777
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 93,920,175 65,841,841 44,582,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 330,816,026 202,366,877 361,896,786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,991,722,461 -3,003,541,563 -9,449,567,796
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,598,756,195 3,412,871,206 3,516,099,239
1. Hàng tồn kho 3,598,756,195 3,412,871,206 3,516,099,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,157,820,104 4,218,214,149 2,680,483,450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,532,771,580 2,528,599,906 2,074,795,510
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,805,851 3,528,774
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,399,285 19,399,285
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,529,242,673 1,670,214,958 582,759,881
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,642,208,193 26,899,176,570 22,556,077,981
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,197,239,533 19,289,264,570 14,337,353,522
1. Tài sản cố định hữu hình 14,262,870,767 12,900,583,112 9,467,029,708
- Nguyên giá 22,417,066,170 23,037,863,191 19,974,159,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,154,195,403 -10,137,280,079 -10,507,129,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,537,132,813 4,043,559,333 2,577,315,517
- Nguyên giá 4,783,009,781 5,869,605,642 4,065,119,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,245,876,968 -1,826,046,309 -1,487,804,411
3. Tài sản cố định vô hình 2,397,235,953 2,345,122,125 2,293,008,297
- Nguyên giá 2,605,691,260 2,605,691,260 2,605,691,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,455,307 -260,569,135 -312,682,963
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,882,000,000 6,926,995,340 6,486,989,962
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,882,000,000 6,926,995,340 6,898,995,340
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -412,005,378
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 562,968,660 682,916,660 1,731,734,497
1. Chi phí trả trước dài hạn 84,486,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 74,362,177,834 75,288,626,483 59,663,523,410
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,133,602,178 42,684,150,638 40,019,525,638
I. Nợ ngắn hạn 36,995,206,780 41,340,238,959 39,833,954,778
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,767,913,908 16,324,883,935 21,088,084,534
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,163,779,486 928,118,000 1,600,324,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 396,610,386 479,368,462 139,014,875
4. Phải trả người lao động 367,733,100 202,314,711
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -504,345,369
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,138,395,398 1,343,911,679 185,570,860
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,138,395,398 1,343,911,679 185,570,860
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,228,575,656 32,604,475,845 19,643,997,772
I. Vốn chủ sở hữu 35,502,316,055 32,604,475,845 19,643,997,772
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,482,700,000 27,482,700,000 27,482,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,027,762,786 2,027,762,786 2,027,762,786
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,857,353,795 1,959,513,585 -11,000,964,488
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -273,740,399
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 74,362,177,834 75,288,626,483 59,663,523,410
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.