MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hoàng Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,725,748,051 33,394,082,949 28,838,069,423 19,514,372,929
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,725,748,051 33,394,082,949 28,838,069,423 19,514,372,929
4. Giá vốn hàng bán 32,725,346,253 38,174,713,073 34,426,929,039 30,118,940,673
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -9,999,598,202 -4,780,630,124 -5,588,859,616 -10,604,567,744
6. Doanh thu hoạt động tài chính 666,250 29,255,993 57,654 30,641,056
7. Chi phí tài chính 1,710,743,687 1,921,728,384 1,596,002,746 1,440,388,780
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,710,743,687 1,921,728,384 1,608,498,636 1,427,892,890
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,596,867,666 3,822,562,610 3,236,548,817 3,703,672,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -15,306,543,305 -10,495,665,125 -10,421,353,525 -15,717,987,600
12. Thu nhập khác 50,926,387 19 9,017,155
13. Chi phí khác 782,457,979 915,912,685 1,639,565,191 2,437,385,849
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -782,457,979 -864,986,298 -1,639,565,172 -2,428,368,694
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -16,089,001,284 -11,360,651,423 -12,060,918,697 -18,146,356,294
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -16,089,001,284 -11,360,651,423 -12,060,918,697 -18,146,356,294
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -16,089,001,284 -11,360,651,423 -12,060,918,697 -18,146,356,294
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.