1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,725,748,051 |
33,394,082,949 |
28,838,069,423 |
19,514,372,929 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,725,748,051 |
33,394,082,949 |
28,838,069,423 |
19,514,372,929 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,725,346,253 |
38,174,713,073 |
34,426,929,039 |
30,118,940,673 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-9,999,598,202 |
-4,780,630,124 |
-5,588,859,616 |
-10,604,567,744 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
666,250 |
29,255,993 |
57,654 |
30,641,056 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,710,743,687 |
1,921,728,384 |
1,596,002,746 |
1,440,388,780 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,710,743,687 |
1,921,728,384 |
1,608,498,636 |
1,427,892,890 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,596,867,666 |
3,822,562,610 |
3,236,548,817 |
3,703,672,132 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,306,543,305 |
-10,495,665,125 |
-10,421,353,525 |
-15,717,987,600 |
|
12. Thu nhập khác |
|
50,926,387 |
19 |
9,017,155 |
|
13. Chi phí khác |
782,457,979 |
915,912,685 |
1,639,565,191 |
2,437,385,849 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-782,457,979 |
-864,986,298 |
-1,639,565,172 |
-2,428,368,694 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,089,001,284 |
-11,360,651,423 |
-12,060,918,697 |
-18,146,356,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,089,001,284 |
-11,360,651,423 |
-12,060,918,697 |
-18,146,356,294 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,089,001,284 |
-11,360,651,423 |
-12,060,918,697 |
-18,146,356,294 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|