1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,630,749,144 |
15,739,152,475 |
26,231,535,830 |
22,725,748,051 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,630,749,144 |
15,739,152,475 |
26,231,535,830 |
22,725,748,051 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,063,228,919 |
31,493,770,373 |
38,176,482,120 |
32,725,346,253 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-6,432,479,775 |
-15,754,617,898 |
-11,944,946,290 |
-9,999,598,202 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,299,762 |
185,612 |
29,806,885 |
666,250 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,576,813,312 |
1,148,272,712 |
870,668,970 |
1,710,743,687 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,576,813,312 |
1,148,272,712 |
870,668,970 |
1,710,743,687 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-443,110,079 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,183,152,132 |
4,109,635,454 |
3,678,503,937 |
3,596,867,666 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,634,255,536 |
-21,012,340,452 |
-16,464,312,312 |
-15,306,543,305 |
|
12. Thu nhập khác |
9,205 |
1,407 |
18,328,461 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,163,897,524 |
146,288,152 |
1,435,780,073 |
782,457,979 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,163,888,319 |
-146,286,745 |
-1,417,451,612 |
-782,457,979 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,798,143,855 |
-21,158,627,197 |
-17,881,763,924 |
-16,089,001,284 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,798,143,855 |
-21,158,627,197 |
-17,881,763,924 |
-16,089,001,284 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,798,143,855 |
-21,158,627,197 |
-17,881,763,924 |
-16,089,001,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|