1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,349,396,515 |
51,728,975,285 |
33,411,376,611 |
24,287,330,838 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,349,396,515 |
51,728,975,285 |
33,411,376,611 |
24,287,330,838 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,880,551,355 |
43,720,556,149 |
39,702,307,822 |
32,955,221,744 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,468,845,160 |
8,008,419,136 |
-6,290,931,211 |
-8,667,890,906 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,437,987 |
92,854,429 |
623,425 |
1,150,474,842 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,405,050,358 |
4,110,587,554 |
3,379,962,429 |
2,996,189,687 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,405,050,358 |
4,110,511,143 |
3,379,962,429 |
2,652,066,313 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-78,041,326 |
-465,093,175 |
-231,667,575 |
-166,329,055 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,136,836,364 |
3,751,434,074 |
5,643,165,054 |
3,434,725,855 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-136,644,901 |
-225,841,238 |
-15,545,102,844 |
-14,114,660,661 |
|
12. Thu nhập khác |
188,449,330 |
46,186,458 |
273,599,273 |
406,367,108 |
|
13. Chi phí khác |
32,911,309 |
164,693,278 |
50,877,899 |
346,410,729 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
155,538,021 |
-118,506,820 |
222,721,374 |
59,956,379 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,893,120 |
-344,348,058 |
-15,322,381,470 |
-14,054,704,282 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
50,394,762 |
113,303,416 |
|
157,126,552 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,602,003 |
-15,007,748 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-18,899,639 |
-442,643,726 |
-15,322,381,470 |
-14,211,830,834 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-18,899,639 |
-442,643,726 |
-15,322,381,470 |
-14,211,830,834 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-439 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-439 |
|
|