MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hoàng Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,349,396,515 51,728,975,285 33,411,376,611 24,287,330,838
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,349,396,515 51,728,975,285 33,411,376,611 24,287,330,838
4. Giá vốn hàng bán 47,880,551,355 43,720,556,149 39,702,307,822 32,955,221,744
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,468,845,160 8,008,419,136 -6,290,931,211 -8,667,890,906
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,437,987 92,854,429 623,425 1,150,474,842
7. Chi phí tài chính 3,405,050,358 4,110,587,554 3,379,962,429 2,996,189,687
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,405,050,358 4,110,511,143 3,379,962,429 2,652,066,313
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -78,041,326 -465,093,175 -231,667,575 -166,329,055
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,136,836,364 3,751,434,074 5,643,165,054 3,434,725,855
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -136,644,901 -225,841,238 -15,545,102,844 -14,114,660,661
12. Thu nhập khác 188,449,330 46,186,458 273,599,273 406,367,108
13. Chi phí khác 32,911,309 164,693,278 50,877,899 346,410,729
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 155,538,021 -118,506,820 222,721,374 59,956,379
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,893,120 -344,348,058 -15,322,381,470 -14,054,704,282
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 50,394,762 113,303,416 157,126,552
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,602,003 -15,007,748
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -18,899,639 -442,643,726 -15,322,381,470 -14,211,830,834
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -18,899,639 -442,643,726 -15,322,381,470 -14,211,830,834
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -439
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -439
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.