TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,324,803,385 |
43,544,062,924 |
37,304,135,614 |
33,645,501,233 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,275,156,982 |
2,121,450,031 |
1,249,761,815 |
1,405,994,473 |
|
1. Tiền |
4,275,156,982 |
2,121,450,031 |
1,249,761,815 |
1,405,994,473 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,190,000,000 |
|
|
1,190,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,190,000,000 |
|
|
1,190,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,236,424,725 |
34,045,084,324 |
32,081,499,384 |
28,787,328,482 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,375,487,278 |
7,888,470,299 |
5,828,423,963 |
7,880,202,315 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,981,684,637 |
25,314,500,000 |
25,478,191,000 |
20,406,357,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
879,252,810 |
842,114,025 |
774,884,421 |
500,769,167 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,213,132,593 |
6,708,770,855 |
3,523,444,355 |
1,895,321,512 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,213,132,593 |
6,708,770,855 |
3,523,444,355 |
1,895,321,512 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,410,089,085 |
668,757,714 |
449,430,060 |
366,856,766 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
657,522,704 |
343,049,010 |
403,002,824 |
320,230,439 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
747,566,381 |
320,218,150 |
41,366,763 |
41,565,854 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,000,000 |
5,490,554 |
5,060,473 |
5,060,473 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
319,673,773,461 |
298,769,401,560 |
277,829,102,560 |
263,456,962,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
821,015,445 |
724,192,503 |
584,015,445 |
549,434,601 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
821,015,445 |
724,192,503 |
584,015,445 |
549,434,601 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
271,798,496,485 |
263,117,890,668 |
253,577,007,938 |
242,818,409,136 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
249,301,630,096 |
242,644,065,243 |
235,614,225,486 |
228,956,189,959 |
|
- Nguyên giá |
435,241,131,870 |
434,121,590,204 |
427,762,949,040 |
427,739,431,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,939,501,774 |
-191,477,524,961 |
-192,148,723,554 |
-198,783,241,353 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,410,853,486 |
20,392,212,523 |
17,885,569,551 |
13,789,406,277 |
|
- Nguyên giá |
69,518,303,960 |
68,262,440,323 |
65,708,762,941 |
58,853,008,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,107,450,474 |
-47,870,227,800 |
-47,823,193,390 |
-45,063,602,410 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
86,012,903 |
81,612,902 |
77,212,901 |
72,812,900 |
|
- Nguyên giá |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,987,097 |
-81,387,098 |
-85,787,099 |
-90,187,100 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,479,535,947 |
10,185,653,476 |
10,205,053,476 |
10,205,053,476 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,479,535,947 |
10,185,653,476 |
10,205,053,476 |
10,205,053,476 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,414,703,852 |
9,671,638,324 |
1,190,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,414,703,852 |
8,481,638,324 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,190,000,000 |
1,190,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,160,021,732 |
15,070,026,589 |
12,273,025,701 |
9,884,065,704 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,160,021,732 |
15,070,026,589 |
12,273,025,701 |
9,884,065,704 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
375,998,576,846 |
342,313,464,484 |
315,133,238,174 |
297,102,464,150 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
116,533,482,031 |
103,914,063,721 |
94,615,601,335 |
92,673,828,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,451,461,443 |
78,402,971,576 |
73,405,098,267 |
71,921,614,296 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,992,207,053 |
2,040,810,410 |
3,713,472,178 |
5,067,246,508 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
200,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
850,974,128 |
939,123,269 |
1,855,098,713 |
2,053,051,780 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,248,548,665 |
1,608,985,365 |
483,997,000 |
2,813,996,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,818,390,731 |
1,498,149,937 |
106,171,045 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
834,740,958 |
285,650,049 |
740,842,620 |
436,406,054 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,091,866,998 |
1,340,259,899 |
1,110,892,528 |
1,201,633,640 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
80,588,734,237 |
70,689,992,647 |
65,394,624,183 |
60,149,280,314 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,998,673 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,082,020,588 |
25,511,092,145 |
21,210,503,068 |
20,752,214,299 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
88,471,000 |
88,471,000 |
63,471,000 |
63,471,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,993,549,588 |
25,422,621,145 |
21,147,032,068 |
20,688,743,299 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
259,465,094,815 |
238,399,400,763 |
220,517,636,839 |
204,428,635,555 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
259,465,094,815 |
238,399,400,763 |
220,517,636,839 |
204,428,635,555 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
932,107,220 |
932,107,220 |
932,107,220 |
932,107,220 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-95,702,987,892 |
-116,768,681,944 |
-134,650,445,868 |
-150,739,447,152 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-29,605,864,709 |
-50,671,558,761 |
-68,553,322,685 |
-16,089,001,284 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-66,097,123,183 |
-66,097,123,183 |
-66,097,123,183 |
-134,650,445,868 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
375,998,576,846 |
342,313,464,484 |
315,133,238,174 |
297,102,464,150 |
|