MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,324,803,385 43,544,062,924 37,304,135,614 33,645,501,233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,275,156,982 2,121,450,031 1,249,761,815 1,405,994,473
1. Tiền 4,275,156,982 2,121,450,031 1,249,761,815 1,405,994,473
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,190,000,000 1,190,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,190,000,000 1,190,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,236,424,725 34,045,084,324 32,081,499,384 28,787,328,482
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,375,487,278 7,888,470,299 5,828,423,963 7,880,202,315
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,981,684,637 25,314,500,000 25,478,191,000 20,406,357,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 879,252,810 842,114,025 774,884,421 500,769,167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,213,132,593 6,708,770,855 3,523,444,355 1,895,321,512
1. Hàng tồn kho 9,213,132,593 6,708,770,855 3,523,444,355 1,895,321,512
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,410,089,085 668,757,714 449,430,060 366,856,766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 657,522,704 343,049,010 403,002,824 320,230,439
2. Thuế GTGT được khấu trừ 747,566,381 320,218,150 41,366,763 41,565,854
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,000,000 5,490,554 5,060,473 5,060,473
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 319,673,773,461 298,769,401,560 277,829,102,560 263,456,962,917
I. Các khoản phải thu dài hạn 821,015,445 724,192,503 584,015,445 549,434,601
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 821,015,445 724,192,503 584,015,445 549,434,601
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 271,798,496,485 263,117,890,668 253,577,007,938 242,818,409,136
1. Tài sản cố định hữu hình 249,301,630,096 242,644,065,243 235,614,225,486 228,956,189,959
- Nguyên giá 435,241,131,870 434,121,590,204 427,762,949,040 427,739,431,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,939,501,774 -191,477,524,961 -192,148,723,554 -198,783,241,353
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,410,853,486 20,392,212,523 17,885,569,551 13,789,406,277
- Nguyên giá 69,518,303,960 68,262,440,323 65,708,762,941 58,853,008,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,107,450,474 -47,870,227,800 -47,823,193,390 -45,063,602,410
3. Tài sản cố định vô hình 86,012,903 81,612,902 77,212,901 72,812,900
- Nguyên giá 163,000,000 163,000,000 163,000,000 163,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,987,097 -81,387,098 -85,787,099 -90,187,100
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,479,535,947 10,185,653,476 10,205,053,476 10,205,053,476
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,479,535,947 10,185,653,476 10,205,053,476 10,205,053,476
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,414,703,852 9,671,638,324 1,190,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,414,703,852 8,481,638,324
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,190,000,000 1,190,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 18,160,021,732 15,070,026,589 12,273,025,701 9,884,065,704
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,160,021,732 15,070,026,589 12,273,025,701 9,884,065,704
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 375,998,576,846 342,313,464,484 315,133,238,174 297,102,464,150
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 116,533,482,031 103,914,063,721 94,615,601,335 92,673,828,595
I. Nợ ngắn hạn 94,451,461,443 78,402,971,576 73,405,098,267 71,921,614,296
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,992,207,053 2,040,810,410 3,713,472,178 5,067,246,508
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 850,974,128 939,123,269 1,855,098,713 2,053,051,780
4. Phải trả người lao động 5,248,548,665 1,608,985,365 483,997,000 2,813,996,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,818,390,731 1,498,149,937 106,171,045
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 834,740,958 285,650,049 740,842,620 436,406,054
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,091,866,998 1,340,259,899 1,110,892,528 1,201,633,640
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,588,734,237 70,689,992,647 65,394,624,183 60,149,280,314
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,998,673
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,082,020,588 25,511,092,145 21,210,503,068 20,752,214,299
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 88,471,000 88,471,000 63,471,000 63,471,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,993,549,588 25,422,621,145 21,147,032,068 20,688,743,299
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 259,465,094,815 238,399,400,763 220,517,636,839 204,428,635,555
I. Vốn chủ sở hữu 259,465,094,815 238,399,400,763 220,517,636,839 204,428,635,555
1. Vốn góp của chủ sở hữu 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 932,107,220 932,107,220 932,107,220 932,107,220
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,272,435,487 5,272,435,487 5,272,435,487 5,272,435,487
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -95,702,987,892 -116,768,681,944 -134,650,445,868 -150,739,447,152
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -29,605,864,709 -50,671,558,761 -68,553,322,685 -16,089,001,284
- LNST chưa phân phối kỳ này -66,097,123,183 -66,097,123,183 -66,097,123,183 -134,650,445,868
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 375,998,576,846 342,313,464,484 315,133,238,174 297,102,464,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.