TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,037,274,204 |
68,726,503,990 |
54,031,855,715 |
46,412,475,962 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,625,078,670 |
3,316,974,729 |
1,951,555,847 |
1,062,491,009 |
|
1. Tiền |
6,625,078,670 |
3,316,974,729 |
1,951,555,847 |
1,062,491,009 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
79,889,692,854 |
50,404,319,712 |
41,064,389,551 |
40,065,292,805 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,006,606,979 |
9,778,059,314 |
12,189,244,941 |
13,330,879,600 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,695,515,918 |
15,394,757,918 |
27,556,534,480 |
25,443,400,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
32,800,000,000 |
23,700,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,387,569,957 |
1,531,502,480 |
1,318,610,130 |
1,291,013,205 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,464,707,395 |
10,655,471,603 |
3,235,374,062 |
3,656,884,950 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,464,707,395 |
10,655,471,603 |
3,235,374,062 |
3,656,884,950 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,057,795,285 |
4,349,737,946 |
2,780,536,255 |
1,627,807,198 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,338,921,353 |
823,518,701 |
1,017,352,579 |
694,558,402 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,710,633,720 |
3,519,190,927 |
1,757,790,364 |
928,192,173 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,240,212 |
7,028,318 |
5,393,312 |
5,056,623 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
379,595,726,732 |
387,400,164,687 |
366,281,278,340 |
355,655,721,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,892,546,037 |
18,913,705,334 |
18,809,471,616 |
18,810,352,462 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,892,546,037 |
18,913,705,334 |
18,809,471,616 |
18,810,352,462 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
311,515,855,298 |
311,036,449,093 |
294,222,368,225 |
285,468,793,630 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
272,523,520,738 |
276,028,509,212 |
262,935,790,339 |
257,074,610,238 |
|
- Nguyên giá |
441,972,052,633 |
449,831,181,042 |
439,556,407,082 |
441,484,744,172 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-169,448,531,895 |
-173,802,671,830 |
-176,620,616,743 |
-184,410,133,934 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
38,992,334,560 |
35,007,939,881 |
31,286,577,886 |
28,394,183,392 |
|
- Nguyên giá |
84,000,495,369 |
82,978,495,369 |
80,802,661,115 |
78,879,604,025 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,008,160,809 |
-47,970,555,488 |
-49,516,083,229 |
-50,485,420,633 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,313,016,000 |
2,313,016,000 |
2,313,016,000 |
4,455,060,480 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,313,016,000 |
2,313,016,000 |
2,313,016,000 |
4,455,060,480 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,787,716,161 |
24,946,061,935 |
24,658,363,112 |
24,857,813,931 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,787,716,161 |
24,946,061,935 |
24,658,363,112 |
24,857,813,931 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,086,593,236 |
30,190,932,325 |
26,278,059,387 |
22,063,701,479 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,086,593,236 |
30,190,932,325 |
26,278,059,387 |
22,063,701,479 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
476,633,000,936 |
456,126,668,677 |
420,313,134,055 |
402,068,197,944 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
150,813,417,742 |
148,405,774,244 |
131,259,555,405 |
125,804,959,274 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,021,561,985 |
107,507,893,013 |
94,352,547,565 |
94,279,430,881 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,305,648,172 |
6,752,722,052 |
4,086,819,371 |
6,118,036,542 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,310,000 |
18,360,000 |
|
15,400,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,950,213,413 |
2,029,501,495 |
371,936,900 |
389,071,927 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,911,273,200 |
2,904,080,356 |
1,877,955,000 |
4,638,256,783 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,542,705,541 |
1,037,437,313 |
1,507,256,412 |
1,667,513,757 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
921,182,282 |
321,472,993 |
858,067,940 |
386,537,629 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,964,911,851 |
1,587,425,141 |
997,945,749 |
645,241,252 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,085,256,103 |
92,561,832,240 |
84,357,504,770 |
80,393,374,318 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
295,061,423 |
295,061,423 |
295,061,423 |
25,998,673 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,791,855,757 |
40,897,881,231 |
36,907,007,840 |
31,525,528,393 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,612,669,241 |
668,411,939 |
232,404,813 |
50,522,784 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
48,100,000 |
48,100,000 |
48,100,000 |
46,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,131,086,516 |
40,181,369,292 |
36,626,503,027 |
31,429,005,609 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
325,819,583,194 |
307,720,894,433 |
289,053,578,650 |
276,263,238,670 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
325,819,583,194 |
307,720,894,433 |
289,053,578,650 |
276,263,238,670 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
932,107,220 |
932,107,220 |
932,107,220 |
932,107,220 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-29,348,499,513 |
-47,447,188,274 |
-66,114,504,057 |
-78,904,844,037 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-29,534,212,304 |
-47,632,901,065 |
-66,300,216,848 |
-12,807,720,854 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
185,712,791 |
185,712,791 |
185,712,791 |
-66,097,123,183 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
476,633,000,936 |
456,126,668,677 |
420,313,134,055 |
402,068,197,944 |
|