1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
256,918,642,614 |
315,988,958,531 |
433,590,965,951 |
510,503,462,564 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,130,442,103 |
13,822,991,087 |
11,169,512,473 |
21,316,281,661 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
240,788,200,511 |
302,165,967,444 |
422,421,453,478 |
489,187,180,903 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
220,912,329,765 |
274,107,553,327 |
359,009,413,138 |
404,854,097,857 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,875,870,746 |
28,058,414,117 |
63,412,040,340 |
84,333,083,046 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,604,107,462 |
13,195,914,740 |
512,096,695 |
52,094,231,034 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,376,993,658 |
6,221,092,492 |
5,576,649,281 |
37,888,253,132 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,311,976,288 |
6,220,739,585 |
5,532,945,389 |
37,503,243,806 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,661,284,765 |
22,354,156,353 |
26,413,793,451 |
41,543,537,291 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,222,717,983 |
10,586,137,246 |
11,638,158,608 |
15,604,779,038 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,781,018,198 |
2,092,942,766 |
20,295,535,695 |
41,390,744,619 |
|
12. Thu nhập khác |
28,227,305,284 |
13,959 |
916,183 |
424,992,778 |
|
13. Chi phí khác |
28,416,655 |
1,133,885,543 |
6,327,246,004 |
6,351,909,559 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
28,198,888,629 |
-1,133,871,584 |
-6,326,329,821 |
-5,926,916,781 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,417,870,431 |
959,071,182 |
13,969,205,874 |
35,463,827,838 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,883,574,086 |
783,511,873 |
2,793,841,175 |
9,800,459,725 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,534,296,345 |
175,559,309 |
11,175,364,699 |
25,663,368,113 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,534,296,345 |
175,559,309 |
11,175,364,699 |
25,663,368,113 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
946 |
11 |
680 |
1,562 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|