1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
162,033,247,747 |
204,490,565,865 |
275,943,489,853 |
245,442,960,580 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,024,377,085 |
1,024,146,497 |
2,455,273,976 |
4,218,303,615 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
160,008,870,662 |
203,466,419,368 |
273,488,215,877 |
241,224,656,965 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
134,049,432,933 |
160,722,723,804 |
213,828,369,079 |
197,544,478,321 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,959,437,729 |
42,743,695,564 |
59,659,846,798 |
43,680,178,644 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,245,807,055 |
1,234,575,525 |
501,002,517 |
148,406,535 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,401,441 |
21,756,708 |
64,791,100 |
43,309,112 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,082,400 |
4,082,400 |
4,082,400 |
2,079,600 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,467,206,662 |
20,342,621,909 |
26,308,942,001 |
19,944,515,880 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,699,029,238 |
17,315,769,483 |
12,130,264,353 |
15,403,170,307 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,004,607,443 |
6,298,122,989 |
21,656,851,861 |
8,437,589,880 |
|
12. Thu nhập khác |
187,935,909 |
201,515,347 |
114,584,563 |
95,940,000 |
|
13. Chi phí khác |
164,051,112 |
329,066,249 |
129,553,713 |
289,827,872 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,884,797 |
-127,550,902 |
-14,969,150 |
-193,887,872 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,028,492,240 |
6,170,572,087 |
21,641,882,711 |
8,243,702,008 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
633,816,070 |
1,235,634,567 |
4,401,635,690 |
1,685,382,576 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,394,676,170 |
4,934,937,520 |
17,240,247,021 |
6,558,319,432 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,394,676,170 |
4,934,937,520 |
17,240,247,021 |
6,558,319,432 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|