MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 162,033,247,747 204,490,565,865 275,943,489,853 245,442,960,580
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,024,377,085 1,024,146,497 2,455,273,976 4,218,303,615
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 160,008,870,662 203,466,419,368 273,488,215,877 241,224,656,965
4. Giá vốn hàng bán 134,049,432,933 160,722,723,804 213,828,369,079 197,544,478,321
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,959,437,729 42,743,695,564 59,659,846,798 43,680,178,644
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,245,807,055 1,234,575,525 501,002,517 148,406,535
7. Chi phí tài chính 34,401,441 21,756,708 64,791,100 43,309,112
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,082,400 4,082,400 4,082,400 2,079,600
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,467,206,662 20,342,621,909 26,308,942,001 19,944,515,880
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,699,029,238 17,315,769,483 12,130,264,353 15,403,170,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,004,607,443 6,298,122,989 21,656,851,861 8,437,589,880
12. Thu nhập khác 187,935,909 201,515,347 114,584,563 95,940,000
13. Chi phí khác 164,051,112 329,066,249 129,553,713 289,827,872
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,884,797 -127,550,902 -14,969,150 -193,887,872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,028,492,240 6,170,572,087 21,641,882,711 8,243,702,008
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 633,816,070 1,235,634,567 4,401,635,690 1,685,382,576
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,394,676,170 4,934,937,520 17,240,247,021 6,558,319,432
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,394,676,170 4,934,937,520 17,240,247,021 6,558,319,432
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.