1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
283,177,832,901 |
224,898,247,229 |
162,033,247,747 |
204,490,565,865 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,595,683,803 |
3,877,455,464 |
2,024,377,085 |
1,024,146,497 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
281,582,149,098 |
221,020,791,765 |
160,008,870,662 |
203,466,419,368 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
229,908,909,496 |
174,078,747,235 |
134,049,432,933 |
160,722,723,804 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,673,239,602 |
46,942,044,530 |
25,959,437,729 |
42,743,695,564 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,480,845,319 |
863,499,448 |
1,245,807,055 |
1,234,575,525 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,595,563 |
94,743,285 |
34,401,441 |
21,756,708 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,114,800 |
4,082,400 |
4,082,400 |
4,082,400 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,369,920,542 |
15,856,814,193 |
13,467,206,662 |
20,342,621,909 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,859,399,287 |
20,535,670,508 |
10,699,029,238 |
17,315,769,483 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,893,169,529 |
11,318,315,992 |
3,004,607,443 |
6,298,122,989 |
|
12. Thu nhập khác |
99,840,000 |
132,365,715 |
187,935,909 |
201,515,347 |
|
13. Chi phí khác |
151,199,201 |
34,608,641 |
164,051,112 |
329,066,249 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-51,359,201 |
97,757,074 |
23,884,797 |
-127,550,902 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,841,810,328 |
11,416,073,066 |
3,028,492,240 |
6,170,572,087 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,790,420,648 |
2,284,557,541 |
633,816,070 |
1,235,634,567 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
121,000,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,930,389,680 |
9,131,515,525 |
2,394,676,170 |
4,934,937,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,930,389,680 |
9,131,515,525 |
2,394,676,170 |
4,934,937,520 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|