1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
780,460,549,907 |
|
854,979,475,892 |
867,365,550,694 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,213,518,963 |
|
11,706,141,551 |
9,381,253,022 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
775,247,030,944 |
|
843,273,334,341 |
857,984,297,672 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
641,740,131,917 |
|
685,180,659,478 |
682,679,273,051 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
133,506,899,027 |
|
158,092,674,863 |
175,305,024,621 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,099,602,549 |
|
6,253,143,797 |
3,844,884,545 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,362,000 |
|
326,276,320 |
215,692,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,362,000 |
|
15,536,900 |
16,329,600 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
57,782,168,027 |
|
67,578,653,467 |
75,975,584,765 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
48,909,843,502 |
|
54,230,565,237 |
60,680,733,582 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,774,846,752 |
|
42,210,323,636 |
42,277,898,285 |
|
12. Thu nhập khác |
5,012,337,172 |
|
642,519,603 |
636,401,534 |
|
13. Chi phí khác |
2,762,916,610 |
|
827,490,669 |
657,279,715 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,249,420,562 |
|
-184,971,066 |
-20,878,181 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,024,267,314 |
|
42,025,352,570 |
42,257,020,104 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,509,882,816 |
|
8,182,336,306 |
8,555,643,868 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
242,000,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,514,384,498 |
|
33,601,016,264 |
33,701,376,236 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,514,384,498 |
|
33,601,016,264 |
33,701,376,236 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,229 |
|
2,587 |
2,052 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|