1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
742,432,456,767 |
780,460,549,907 |
|
854,979,475,892 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,857,370,619 |
5,213,518,963 |
|
11,706,141,551 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
737,575,086,148 |
775,247,030,944 |
|
843,273,334,341 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
602,642,250,001 |
641,740,131,917 |
|
685,180,659,478 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
134,932,836,147 |
133,506,899,027 |
|
158,092,674,863 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,729,393,883 |
5,099,602,549 |
|
6,253,143,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,834,000 |
16,362,000 |
|
326,276,320 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,834,000 |
16,362,000 |
|
15,536,900 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
64,757,967,098 |
57,782,168,027 |
|
67,578,653,467 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,007,676,809 |
48,909,843,502 |
|
54,230,565,237 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,836,719,578 |
31,774,846,752 |
|
42,210,323,636 |
|
12. Thu nhập khác |
3,133,515,896 |
5,012,337,172 |
|
642,519,603 |
|
13. Chi phí khác |
1,238,967,809 |
2,762,916,610 |
|
827,490,669 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,894,548,087 |
2,249,420,562 |
|
-184,971,066 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,731,267,665 |
34,024,267,314 |
|
42,025,352,570 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,685,186,259 |
7,509,882,816 |
|
8,182,336,306 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
285,418,158 |
|
|
242,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,760,663,248 |
26,514,384,498 |
|
33,601,016,264 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,760,663,248 |
26,514,384,498 |
|
33,601,016,264 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,893 |
3,229 |
|
2,587 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|