MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 231,524,542,107 205,291,664,693 140,568,624,316 187,831,023,643
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,007,635,247 2,446,845,609 481,893,771 1,417,544,956
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 230,516,906,860 202,844,819,084 140,086,730,545 186,413,478,687
4. Giá vốn hàng bán 195,409,213,383 161,300,476,164 118,458,146,489 154,704,338,310
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,107,693,477 41,544,342,920 21,628,584,056 31,709,140,377
6. Doanh thu hoạt động tài chính 775,924,546 502,294,043 1,891,947,323 561,563,457
7. Chi phí tài chính -4,355,034 4,090,500 4,090,500 4,090,500
- Trong đó: Chi phí lãi vay -4,355,034 4,090,500 4,090,500 4,090,500
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,668,827,498 14,162,788,923 10,593,520,251 13,867,753,839
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,276,940,188 20,483,736,044 11,118,798,494 12,671,530,188
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,668,768,727 7,376,357,064 1,785,209,524 5,658,853,479
12. Thu nhập khác 796,946,829 2,233,851,464 991,251,214 796,379,887
13. Chi phí khác 348,232,687 1,488,967,161 363,416,462 686,516,793
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 448,714,142 744,884,303 627,834,752 109,863,094
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,117,482,869 8,121,241,367 2,413,044,276 5,768,716,573
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,336,370,717 1,786,480,798 530,869,741 1,269,117,646
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -300,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,081,112,152 6,334,760,569 1,882,174,535 4,499,598,927
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,081,112,152 6,334,760,569 1,882,174,535 4,499,598,927
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.