1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
231,524,542,107 |
205,291,664,693 |
140,568,624,316 |
187,831,023,643 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,007,635,247 |
2,446,845,609 |
481,893,771 |
1,417,544,956 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
230,516,906,860 |
202,844,819,084 |
140,086,730,545 |
186,413,478,687 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
195,409,213,383 |
161,300,476,164 |
118,458,146,489 |
154,704,338,310 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,107,693,477 |
41,544,342,920 |
21,628,584,056 |
31,709,140,377 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
775,924,546 |
502,294,043 |
1,891,947,323 |
561,563,457 |
|
7. Chi phí tài chính |
-4,355,034 |
4,090,500 |
4,090,500 |
4,090,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-4,355,034 |
4,090,500 |
4,090,500 |
4,090,500 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,668,827,498 |
14,162,788,923 |
10,593,520,251 |
13,867,753,839 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,276,940,188 |
20,483,736,044 |
11,118,798,494 |
12,671,530,188 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,668,768,727 |
7,376,357,064 |
1,785,209,524 |
5,658,853,479 |
|
12. Thu nhập khác |
796,946,829 |
2,233,851,464 |
991,251,214 |
796,379,887 |
|
13. Chi phí khác |
348,232,687 |
1,488,967,161 |
363,416,462 |
686,516,793 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
448,714,142 |
744,884,303 |
627,834,752 |
109,863,094 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,117,482,869 |
8,121,241,367 |
2,413,044,276 |
5,768,716,573 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,336,370,717 |
1,786,480,798 |
530,869,741 |
1,269,117,646 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-300,000,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,081,112,152 |
6,334,760,569 |
1,882,174,535 |
4,499,598,927 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,081,112,152 |
6,334,760,569 |
1,882,174,535 |
4,499,598,927 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|