TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,009,690,670,968 |
839,275,087,791 |
786,622,826,828 |
1,026,235,489,285 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,696,521,197 |
21,190,055,760 |
25,060,904,292 |
18,391,796,229 |
|
1. Tiền |
12,696,521,197 |
21,190,055,760 |
25,060,904,292 |
18,391,796,229 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
763,826,783,369 |
590,424,827,933 |
556,021,527,678 |
795,489,148,833 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
139,858,882,600 |
179,567,110,731 |
165,259,992,322 |
279,965,781,748 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
273,996,024,883 |
180,881,664,277 |
120,559,268,351 |
132,138,111,382 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
349,971,875,886 |
229,976,052,925 |
270,202,267,005 |
383,385,255,703 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
134,054,080,220 |
138,655,029,051 |
118,506,733,306 |
125,464,606,417 |
|
1. Hàng tồn kho |
134,054,080,220 |
138,655,029,051 |
118,506,733,306 |
125,464,606,417 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,113,286,182 |
3,005,175,047 |
1,033,661,552 |
889,937,806 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,325,619,535 |
1,518,692,121 |
570,762,304 |
508,116,739 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,520,629,323 |
45,445,935 |
100,646,545 |
114,783,743 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
267,037,324 |
1,441,036,991 |
362,252,703 |
267,037,324 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
401,194,073,074 |
372,363,236,494 |
323,406,230,083 |
216,509,107,703 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
148,609,446,975 |
148,609,446,975 |
104,609,446,975 |
2,609,446,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
148,609,446,975 |
148,609,446,975 |
104,609,446,975 |
2,609,446,975 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
180,045,708,675 |
175,725,686,577 |
171,383,055,470 |
167,100,308,394 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
180,045,708,675 |
175,725,686,577 |
171,383,055,470 |
167,100,308,394 |
|
- Nguyên giá |
439,601,119,063 |
439,601,119,063 |
422,513,750,125 |
422,513,750,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-259,555,410,388 |
-263,875,432,486 |
-251,130,694,655 |
-255,413,441,731 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,896,439,178 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,896,439,178 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,642,478,246 |
48,028,102,942 |
47,413,727,638 |
46,799,352,334 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,642,478,246 |
48,028,102,942 |
47,413,727,638 |
46,799,352,334 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,410,884,744,042 |
1,211,638,324,285 |
1,110,029,056,911 |
1,242,744,596,988 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
892,983,794,690 |
696,175,952,717 |
583,391,320,644 |
690,443,492,608 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
812,185,674,080 |
686,595,820,183 |
573,811,188,110 |
684,581,348,150 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,715,749,555 |
164,967,307,256 |
109,003,915,861 |
287,892,186,444 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
208,514,468,971 |
177,478,629,806 |
144,205,729,825 |
123,343,700,041 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,263,833,399 |
683,443,239 |
11,842,458,294 |
13,449,684,878 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,733,478,860 |
7,685,827,392 |
8,399,919,603 |
23,863,951,371 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,283,487,317 |
951,811,921 |
6,355,853,127 |
16,464,658,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,154,352,115 |
1,152,352,116 |
1,078,278,783 |
1,135,588,479 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
159,946,411,046 |
19,746,665,963 |
20,233,891,111 |
19,025,393,953 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
347,356,739,728 |
306,155,836,530 |
265,022,442,064 |
191,737,485,402 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,217,153,089 |
7,773,945,960 |
7,668,699,442 |
7,668,699,442 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
80,798,120,610 |
9,580,132,534 |
9,580,132,534 |
5,862,144,458 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,705,822,865 |
1,705,822,865 |
1,705,822,865 |
1,705,822,865 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
79,092,297,745 |
7,874,309,669 |
7,874,309,669 |
4,156,321,593 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
517,900,949,352 |
515,462,371,568 |
526,637,736,267 |
552,301,104,380 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
517,900,949,352 |
515,462,371,568 |
526,637,736,267 |
552,301,104,380 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
245,873,013,806 |
295,541,618,588 |
295,541,618,588 |
295,541,618,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,618,823,246 |
18,511,640,680 |
29,687,005,379 |
55,350,373,492 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,534,296,345 |
15,709,855,654 |
26,885,220,353 |
2,801,785,026 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,084,526,901 |
2,801,785,026 |
2,801,785,026 |
52,548,588,466 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,410,884,744,042 |
1,211,638,324,285 |
1,110,029,056,911 |
1,242,744,596,988 |
|