MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,009,690,670,968 839,275,087,791 786,622,826,828 1,026,235,489,285
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,696,521,197 21,190,055,760 25,060,904,292 18,391,796,229
1. Tiền 12,696,521,197 21,190,055,760 25,060,904,292 18,391,796,229
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 763,826,783,369 590,424,827,933 556,021,527,678 795,489,148,833
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,858,882,600 179,567,110,731 165,259,992,322 279,965,781,748
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 273,996,024,883 180,881,664,277 120,559,268,351 132,138,111,382
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 349,971,875,886 229,976,052,925 270,202,267,005 383,385,255,703
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 134,054,080,220 138,655,029,051 118,506,733,306 125,464,606,417
1. Hàng tồn kho 134,054,080,220 138,655,029,051 118,506,733,306 125,464,606,417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,113,286,182 3,005,175,047 1,033,661,552 889,937,806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,325,619,535 1,518,692,121 570,762,304 508,116,739
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,520,629,323 45,445,935 100,646,545 114,783,743
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 267,037,324 1,441,036,991 362,252,703 267,037,324
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 401,194,073,074 372,363,236,494 323,406,230,083 216,509,107,703
I. Các khoản phải thu dài hạn 148,609,446,975 148,609,446,975 104,609,446,975 2,609,446,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 148,609,446,975 148,609,446,975 104,609,446,975 2,609,446,975
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 180,045,708,675 175,725,686,577 171,383,055,470 167,100,308,394
1. Tài sản cố định hữu hình 180,045,708,675 175,725,686,577 171,383,055,470 167,100,308,394
- Nguyên giá 439,601,119,063 439,601,119,063 422,513,750,125 422,513,750,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -259,555,410,388 -263,875,432,486 -251,130,694,655 -255,413,441,731
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 196,200,000 196,200,000 196,200,000 196,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,200,000 -196,200,000 -196,200,000 -196,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,896,439,178
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,896,439,178
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,642,478,246 48,028,102,942 47,413,727,638 46,799,352,334
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,642,478,246 48,028,102,942 47,413,727,638 46,799,352,334
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,410,884,744,042 1,211,638,324,285 1,110,029,056,911 1,242,744,596,988
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 892,983,794,690 696,175,952,717 583,391,320,644 690,443,492,608
I. Nợ ngắn hạn 812,185,674,080 686,595,820,183 573,811,188,110 684,581,348,150
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,715,749,555 164,967,307,256 109,003,915,861 287,892,186,444
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 208,514,468,971 177,478,629,806 144,205,729,825 123,343,700,041
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,263,833,399 683,443,239 11,842,458,294 13,449,684,878
4. Phải trả người lao động 7,733,478,860 7,685,827,392 8,399,919,603 23,863,951,371
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,283,487,317 951,811,921 6,355,853,127 16,464,658,140
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,154,352,115 1,152,352,116 1,078,278,783 1,135,588,479
9. Phải trả ngắn hạn khác 159,946,411,046 19,746,665,963 20,233,891,111 19,025,393,953
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 347,356,739,728 306,155,836,530 265,022,442,064 191,737,485,402
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,217,153,089 7,773,945,960 7,668,699,442 7,668,699,442
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 80,798,120,610 9,580,132,534 9,580,132,534 5,862,144,458
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,705,822,865 1,705,822,865 1,705,822,865 1,705,822,865
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79,092,297,745 7,874,309,669 7,874,309,669 4,156,321,593
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 517,900,949,352 515,462,371,568 526,637,736,267 552,301,104,380
I. Vốn chủ sở hữu 517,900,949,352 515,462,371,568 526,637,736,267 552,301,104,380
1. Vốn góp của chủ sở hữu 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 245,873,013,806 295,541,618,588 295,541,618,588 295,541,618,588
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,618,823,246 18,511,640,680 29,687,005,379 55,350,373,492
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,534,296,345 15,709,855,654 26,885,220,353 2,801,785,026
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,084,526,901 2,801,785,026 2,801,785,026 52,548,588,466
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,410,884,744,042 1,211,638,324,285 1,110,029,056,911 1,242,744,596,988
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.