TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
808,822,005,763 |
772,624,600,350 |
987,610,623,822 |
1,009,690,670,968 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,825,496,849 |
27,652,292,561 |
19,008,149,094 |
12,696,521,197 |
|
1. Tiền |
9,825,496,849 |
27,652,292,561 |
19,008,149,094 |
12,696,521,197 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
112,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
112,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
571,423,540,795 |
529,741,705,477 |
737,066,440,726 |
763,826,783,369 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
177,560,742,556 |
149,097,563,804 |
212,549,205,147 |
139,858,882,600 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
150,351,304,151 |
149,409,528,627 |
197,314,132,280 |
273,996,024,883 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
243,511,494,088 |
231,234,613,046 |
327,203,103,299 |
349,971,875,886 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
112,950,078,217 |
118,465,985,344 |
134,629,828,882 |
134,054,080,220 |
|
1. Hàng tồn kho |
112,950,078,217 |
118,465,985,344 |
134,629,828,882 |
134,054,080,220 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,622,889,902 |
1,764,616,968 |
1,906,205,120 |
4,113,286,182 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,231,979,345 |
1,455,468,746 |
1,040,066,977 |
2,325,619,535 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,225,123 |
42,110,898 |
292,148,277 |
1,520,629,323 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
286,685,434 |
267,037,324 |
573,989,866 |
267,037,324 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
283,678,279,678 |
275,984,347,575 |
257,932,224,196 |
401,194,073,074 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,609,446,975 |
2,609,446,975 |
2,609,446,975 |
148,609,446,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,609,446,975 |
2,609,446,975 |
2,609,446,975 |
148,609,446,975 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
195,426,078,674 |
188,747,405,722 |
184,401,952,164 |
180,045,708,675 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
195,426,078,674 |
188,747,405,722 |
184,401,952,164 |
180,045,708,675 |
|
- Nguyên giá |
439,435,920,486 |
440,188,979,486 |
439,946,062,777 |
439,601,119,063 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,009,841,812 |
-251,441,573,764 |
-255,544,110,613 |
-259,555,410,388 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,342,886,944 |
37,701,627,944 |
22,312,631,507 |
23,896,439,178 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,342,886,944 |
37,701,627,944 |
22,312,631,507 |
23,896,439,178 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,299,867,085 |
46,925,866,934 |
48,608,193,550 |
48,642,478,246 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,299,867,085 |
46,925,866,934 |
48,608,193,550 |
48,642,478,246 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,092,500,285,441 |
1,048,608,947,925 |
1,245,542,848,018 |
1,410,884,744,042 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
625,791,767,171 |
596,418,573,680 |
743,176,195,011 |
892,983,794,690 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
473,870,458,483 |
444,497,264,994 |
662,472,874,401 |
812,185,674,080 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
98,077,538,944 |
74,771,201,703 |
137,066,768,709 |
71,715,749,555 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,338,002,416 |
2,478,254,079 |
132,625,022,233 |
208,514,468,971 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,886,238,839 |
13,744,700,979 |
19,248,053,583 |
6,263,833,399 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,325,137,126 |
6,809,565,451 |
12,777,837,273 |
7,733,478,860 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,989,980,295 |
4,929,849,550 |
18,348,874,301 |
4,283,487,317 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,450,588,613 |
1,177,440,226 |
1,130,528,915 |
1,154,352,115 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,271,111,525 |
18,065,944,685 |
21,229,325,557 |
159,946,411,046 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
338,847,121,985 |
316,876,214,581 |
314,777,865,090 |
347,356,739,728 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,684,738,740 |
5,644,093,740 |
5,268,598,740 |
5,217,153,089 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
151,921,308,688 |
151,921,308,686 |
80,703,320,610 |
80,798,120,610 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,611,022,865 |
1,611,022,865 |
1,611,022,865 |
1,705,822,865 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
150,310,285,823 |
150,310,285,821 |
79,092,297,745 |
79,092,297,745 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
466,708,518,270 |
452,190,374,245 |
502,366,653,007 |
517,900,949,352 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
466,708,518,270 |
452,190,374,245 |
502,366,653,007 |
517,900,949,352 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
245,873,013,806 |
245,873,013,806 |
245,873,013,806 |
245,873,013,806 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,426,392,164 |
4,908,248,139 |
55,084,526,901 |
70,618,823,246 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
199,607,138 |
2,106,463,113 |
52,282,741,875 |
15,534,296,345 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,226,785,026 |
2,801,785,026 |
2,801,785,026 |
55,084,526,901 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,092,500,285,441 |
1,048,608,947,925 |
1,245,542,848,018 |
1,410,884,744,042 |
|