MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 654,022,706,033 705,654,094,156 852,020,283,829 850,554,850,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,129,480,858 31,713,915,543 94,752,485,861 24,563,699,474
1. Tiền 11,129,480,858 31,713,915,543 94,752,485,861 24,563,699,474
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 387,965,140,992 436,766,523,434 538,485,782,903 565,701,341,632
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,329,267,611 73,987,092,641 206,160,821,205 159,260,581,374
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 232,430,634,470 227,523,841,335 207,097,282,085 210,992,875,158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 96,205,238,911 135,255,589,458 125,227,679,613 195,447,885,100
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 105,360,581,180 100,674,734,100 85,641,504,427 123,208,293,578
1. Hàng tồn kho 105,360,581,180 100,674,734,100 85,641,504,427 123,208,293,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,567,503,003 6,498,921,079 3,140,510,638 7,081,515,335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,745,865,991 4,683,645,487 2,179,084,164 2,006,291,612
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,119,776,432 22,587,684 44,423,589 4,042,383,855
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,701,860,580 1,792,687,908 917,002,885 1,032,839,868
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 293,867,549,863 289,178,608,659 297,758,981,597 291,488,533,182
I. Các khoản phải thu dài hạn 209,446,975 209,446,975 209,446,975 209,446,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 209,446,975 209,446,975 209,446,975 209,446,975
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 191,152,613,099 227,833,579,553 222,163,078,585 216,452,701,938
1. Tài sản cố định hữu hình 191,152,613,099 227,833,579,553 222,163,078,585 216,452,701,938
- Nguyên giá 437,159,276,402 476,099,029,616 475,900,274,328 475,900,274,328
- Giá trị hao mòn lũy kế -246,006,663,303 -248,265,450,063 -253,737,195,743 -259,447,572,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 196,200,000 196,200,000 196,200,000 196,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,200,000 -196,200,000 -196,200,000 -196,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,402,391,135 10,471,232,877 25,518,356,164 25,518,356,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,402,391,135 10,471,232,877 25,518,356,164 25,518,356,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,103,098,654 50,664,349,254 49,868,099,873 49,308,028,105
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,103,098,654 50,664,349,254 49,868,099,873 49,308,028,105
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 947,890,255,896 994,832,702,815 1,149,779,265,426 1,142,043,383,201
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 557,114,268,525 597,818,149,436 718,348,060,646 720,195,306,207
I. Nợ ngắn hạn 233,454,845,660 291,658,726,571 479,528,637,781 481,267,883,342
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,814,313,044 93,912,411,411 122,109,002,753 170,836,082,765
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,507,666,016 2,850,559,860 3,812,583,425 2,062,832,982
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 554,729,536 5,747,405,838 19,040,871,014 1,925,985,194
4. Phải trả người lao động 3,335,475,864 10,589,017,013 27,815,816,291 4,291,284,137
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 360,752,423 6,161,737,643 30,904,587,600 3,602,700,281
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 995,734,666 672,206,480 949,046,479 817,646,480
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,974,170,353 42,662,984,846 45,432,236,122 50,624,427,280
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 128,169,074,756 125,319,474,478 225,723,565,095 243,682,385,483
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,742,929,002 3,742,929,002 3,740,929,002 3,424,538,740
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 323,659,422,865 306,159,422,865 238,819,422,865 238,927,422,865
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,159,422,865 1,159,422,865 1,319,422,865 1,427,422,865
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 322,500,000,000 305,000,000,000 237,500,000,000 237,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 390,775,987,371 397,014,553,379 431,431,204,780 421,848,076,994
I. Vốn chủ sở hữu 390,775,987,371 397,014,553,379 431,431,204,780 421,848,076,994
1. Vốn góp của chủ sở hữu 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 186,381,677,844 186,381,677,844 186,381,677,844 186,381,677,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,985,197,227 9,223,763,235 43,640,414,636 34,057,286,850
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 183,412,201 6,421,978,209 40,838,629,610 -9,595,441,630
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,801,785,026 2,801,785,026 2,801,785,026 43,652,728,480
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 947,890,255,896 994,832,702,815 1,149,779,265,426 1,142,043,383,201
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.