TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
654,022,706,033 |
705,654,094,156 |
852,020,283,829 |
850,554,850,019 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,129,480,858 |
31,713,915,543 |
94,752,485,861 |
24,563,699,474 |
|
1. Tiền |
11,129,480,858 |
31,713,915,543 |
94,752,485,861 |
24,563,699,474 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
140,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
387,965,140,992 |
436,766,523,434 |
538,485,782,903 |
565,701,341,632 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,329,267,611 |
73,987,092,641 |
206,160,821,205 |
159,260,581,374 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
232,430,634,470 |
227,523,841,335 |
207,097,282,085 |
210,992,875,158 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
96,205,238,911 |
135,255,589,458 |
125,227,679,613 |
195,447,885,100 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
105,360,581,180 |
100,674,734,100 |
85,641,504,427 |
123,208,293,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
105,360,581,180 |
100,674,734,100 |
85,641,504,427 |
123,208,293,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,567,503,003 |
6,498,921,079 |
3,140,510,638 |
7,081,515,335 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,745,865,991 |
4,683,645,487 |
2,179,084,164 |
2,006,291,612 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,119,776,432 |
22,587,684 |
44,423,589 |
4,042,383,855 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,701,860,580 |
1,792,687,908 |
917,002,885 |
1,032,839,868 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
293,867,549,863 |
289,178,608,659 |
297,758,981,597 |
291,488,533,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
209,446,975 |
209,446,975 |
209,446,975 |
209,446,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
209,446,975 |
209,446,975 |
209,446,975 |
209,446,975 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
191,152,613,099 |
227,833,579,553 |
222,163,078,585 |
216,452,701,938 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
191,152,613,099 |
227,833,579,553 |
222,163,078,585 |
216,452,701,938 |
|
- Nguyên giá |
437,159,276,402 |
476,099,029,616 |
475,900,274,328 |
475,900,274,328 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-246,006,663,303 |
-248,265,450,063 |
-253,737,195,743 |
-259,447,572,390 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,402,391,135 |
10,471,232,877 |
25,518,356,164 |
25,518,356,164 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,402,391,135 |
10,471,232,877 |
25,518,356,164 |
25,518,356,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,103,098,654 |
50,664,349,254 |
49,868,099,873 |
49,308,028,105 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,103,098,654 |
50,664,349,254 |
49,868,099,873 |
49,308,028,105 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
947,890,255,896 |
994,832,702,815 |
1,149,779,265,426 |
1,142,043,383,201 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
557,114,268,525 |
597,818,149,436 |
718,348,060,646 |
720,195,306,207 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
233,454,845,660 |
291,658,726,571 |
479,528,637,781 |
481,267,883,342 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,814,313,044 |
93,912,411,411 |
122,109,002,753 |
170,836,082,765 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,507,666,016 |
2,850,559,860 |
3,812,583,425 |
2,062,832,982 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
554,729,536 |
5,747,405,838 |
19,040,871,014 |
1,925,985,194 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,335,475,864 |
10,589,017,013 |
27,815,816,291 |
4,291,284,137 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
360,752,423 |
6,161,737,643 |
30,904,587,600 |
3,602,700,281 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
995,734,666 |
672,206,480 |
949,046,479 |
817,646,480 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,974,170,353 |
42,662,984,846 |
45,432,236,122 |
50,624,427,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
128,169,074,756 |
125,319,474,478 |
225,723,565,095 |
243,682,385,483 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,742,929,002 |
3,742,929,002 |
3,740,929,002 |
3,424,538,740 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
323,659,422,865 |
306,159,422,865 |
238,819,422,865 |
238,927,422,865 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,159,422,865 |
1,159,422,865 |
1,319,422,865 |
1,427,422,865 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
322,500,000,000 |
305,000,000,000 |
237,500,000,000 |
237,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
390,775,987,371 |
397,014,553,379 |
431,431,204,780 |
421,848,076,994 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
390,775,987,371 |
397,014,553,379 |
431,431,204,780 |
421,848,076,994 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
186,381,677,844 |
186,381,677,844 |
186,381,677,844 |
186,381,677,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,985,197,227 |
9,223,763,235 |
43,640,414,636 |
34,057,286,850 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
183,412,201 |
6,421,978,209 |
40,838,629,610 |
-9,595,441,630 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,801,785,026 |
2,801,785,026 |
2,801,785,026 |
43,652,728,480 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
947,890,255,896 |
994,832,702,815 |
1,149,779,265,426 |
1,142,043,383,201 |
|