MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 306,751,362,725 267,579,205,416 269,820,541,885 231,929,058,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 116,793,347,223 40,589,958,300 75,493,435,602 77,665,104,387
1. Tiền 43,793,347,223 27,589,958,300 41,493,435,602 56,665,104,387
2. Các khoản tương đương tiền 73,000,000,000 13,000,000,000 34,000,000,000 21,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,000,000,000 31,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,000,000,000 31,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,528,817,810 98,078,819,905 112,501,999,394 48,884,136,864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,906,497,994 21,314,653,015 44,648,067,310 44,385,664,895
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,339,069,359 72,557,445,951 65,142,683,078 2,722,317,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,283,250,457 4,206,720,939 2,711,249,006 1,776,154,869
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 89,530,613,848 89,937,101,427 77,580,265,981 102,869,631,224
1. Hàng tồn kho 89,530,613,848 89,937,101,427 77,580,265,981 102,869,631,224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,898,583,844 7,973,325,784 4,244,840,908 2,510,186,031
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,298,745,127 1,344,385,080 1,303,569,326 1,682,608,271
2. Thuế GTGT được khấu trừ 560,088,796 6,618,421,652 2,893,062,663 795,548,940
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,749,921 10,519,052 48,208,919 32,028,820
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 147,032,257,201 176,476,785,282 196,837,999,490 278,542,697,304
I. Các khoản phải thu dài hạn 234,446,975 234,446,975 234,446,975 234,446,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 234,446,975 234,446,975 234,446,975 234,446,975
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,331,234,027 52,440,211,903 59,922,603,468 220,594,741,248
1. Tài sản cố định hữu hình 46,331,234,027 52,440,211,903 59,922,603,468 220,594,741,248
- Nguyên giá 272,152,022,210 280,431,403,484 292,468,492,982 458,853,917,136
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,820,788,183 -227,991,191,581 -232,545,889,514 -238,259,175,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 196,200,000 196,200,000 196,200,000 196,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,200,000 -196,200,000 -196,200,000 -196,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,774,320,295 68,254,702,802 79,521,399,059
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,774,320,295 68,254,702,802 79,521,399,059
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,692,255,904 55,547,423,602 57,159,549,988 57,713,509,081
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,692,255,904 55,547,423,602 57,159,549,988 57,713,509,081
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 453,783,619,926 444,055,990,698 466,658,541,375 510,471,755,810
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,608,725,610 113,928,604,736 131,596,217,893 158,169,185,307
I. Nợ ngắn hạn 124,987,002,745 113,359,681,871 131,027,295,028 157,600,262,442
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,536,688,635 33,604,306,450 52,329,572,142 86,364,705,252
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,366,886,506 2,269,075,184 2,871,781,245 5,461,302,538
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,228,278,754 523,907,367 2,625,174,333 6,273,673,858
4. Phải trả người lao động 52,680,988,555 47,564,311,953 41,937,291,206 24,687,220,363
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,166,756,481 733,701,099 2,506,908,630 8,215,653,996
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,614,545 102,500,002 261,196,367 563,380,006
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,212,968,530 16,734,920,077 16,911,411,366 14,989,366,690
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 252,000,000 252,000,000 252,000,000 252,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,436,820,739 11,574,959,739 11,331,959,739 10,792,959,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 621,722,865 568,922,865 568,922,865 568,922,865
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 621,722,865 568,922,865 568,922,865 568,922,865
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 328,174,894,316 330,127,385,962 335,062,323,482 352,302,570,503
I. Vốn chủ sở hữu 328,174,894,316 330,127,385,962 335,062,323,482 352,302,570,503
1. Vốn góp của chủ sở hữu 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,390,296,941 114,390,296,941 114,390,296,941 114,390,296,941
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,375,485,075 14,327,976,721 19,262,914,241 36,503,161,262
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,243,969,550 11,526,191,695 16,461,129,215 33,701,376,236
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,131,515,525 2,801,785,026 2,801,785,026 2,801,785,026
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 453,783,619,926 444,055,990,698 466,658,541,375 510,471,755,810
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.