TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
227,546,221,038 |
|
362,179,257,707 |
231,929,058,506 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,877,095,365 |
|
115,776,094,354 |
77,665,104,387 |
|
1. Tiền |
40,877,095,365 |
|
65,776,094,354 |
56,665,104,387 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
|
82,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
82,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,810,996,795 |
|
58,090,022,722 |
48,884,136,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,750,352,811 |
|
40,840,972,970 |
44,385,664,895 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
839,256,185 |
|
13,496,511,613 |
2,722,317,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
15,437,366 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,205,950,433 |
|
3,752,538,139 |
1,776,154,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,058,246,230 |
|
102,673,570,427 |
102,869,631,224 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,058,246,230 |
|
102,673,570,427 |
102,869,631,224 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,799,882,648 |
|
3,639,570,204 |
2,510,186,031 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
88,255,400 |
|
2,448,238,855 |
1,682,608,271 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
545,495,071 |
|
1,191,331,349 |
795,548,940 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,863,887 |
|
|
32,028,820 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,084,268,290 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,555,765,857 |
|
143,197,345,697 |
278,542,697,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
234,446,975 |
234,446,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
234,446,975 |
234,446,975 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,154,884,845 |
|
48,139,008,129 |
220,594,741,248 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,414,571,888 |
|
48,139,008,129 |
220,594,741,248 |
|
- Nguyên giá |
242,824,379,475 |
|
268,756,931,301 |
458,853,917,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-193,409,807,587 |
|
-220,617,923,172 |
-238,259,175,888 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,777,781 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
196,200,000 |
|
196,200,000 |
196,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,422,219 |
|
-196,200,000 |
-196,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
41,811,322,454 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,732,535,176 |
|
41,811,322,454 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,400,881,012 |
|
53,012,568,139 |
57,713,509,081 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,991,434,037 |
|
53,012,568,139 |
57,713,509,081 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,200,000,000 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
337,101,986,895 |
|
505,376,603,404 |
510,471,755,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,717,956,104 |
|
178,120,724,613 |
158,169,185,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,302,261,904 |
|
177,499,001,748 |
157,600,262,442 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,319,881,440 |
|
76,596,400,222 |
86,364,705,252 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
720,526,298 |
|
10,423,638,995 |
5,461,302,538 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,315,698,472 |
|
7,326,790,631 |
6,273,673,858 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,778,193,312 |
|
42,523,406,075 |
24,687,220,363 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,125,940,168 |
|
9,404,022,264 |
8,215,653,996 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,216,024,406 |
563,380,006 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12,127,070,416 |
14,989,366,690 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
252,000,000 |
252,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,189,061,347 |
|
17,629,648,739 |
10,792,959,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
415,694,200 |
|
621,722,865 |
568,922,865 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
415,694,200 |
|
621,722,865 |
568,922,865 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
209,384,030,791 |
|
327,255,878,791 |
352,302,570,503 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
209,384,030,791 |
|
327,255,878,791 |
352,302,570,503 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,125,000,000 |
|
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,721,250,000 |
|
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,656,202,300 |
|
|
3,656,202,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,147,544,874 |
|
114,390,296,941 |
114,390,296,941 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,762,180,849 |
|
11,456,469,550 |
36,503,161,262 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,280,453,286 |
33,701,376,236 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8,176,016,264 |
2,801,785,026 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
337,101,986,895 |
|
505,376,603,404 |
510,471,755,810 |
|