TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
238,766,853,938 |
313,326,210,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
94,139,441,374 |
45,356,378,567 |
|
1. Tiền |
|
|
53,139,441,374 |
35,356,378,567 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
41,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
51,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000,000 |
51,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
41,090,645,604 |
124,477,716,195 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30,556,112,116 |
25,755,416,469 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
7,960,053,918 |
12,752,837,615 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2,574,479,570 |
85,969,462,111 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
82,030,625,017 |
90,273,241,475 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
82,030,625,017 |
90,273,241,475 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,506,141,943 |
2,218,874,163 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,198,042,754 |
844,775,764 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
190,754,510 |
900,844,658 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
117,344,679 |
473,253,741 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
108,645,397,195 |
111,888,367,032 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
209,446,975 |
229,800,261 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
209,446,975 |
234,446,975 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-4,646,714 |
|
II.Tài sản cố định |
|
|
51,746,012,681 |
50,019,938,925 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51,746,012,681 |
50,019,938,925 |
|
- Nguyên giá |
|
|
265,735,021,400 |
267,736,913,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-213,989,008,719 |
-217,716,974,129 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
196,200,000 |
196,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-196,200,000 |
-196,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,474,432,695 |
7,002,552,695 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
7,002,552,695 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,474,432,695 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
54,215,504,844 |
54,636,075,151 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
53,973,504,844 |
54,394,075,151 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
242,000,000 |
242,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
347,412,251,133 |
425,214,577,432 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
118,907,297,540 |
111,840,964,004 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
118,378,745,740 |
111,252,653,639 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
33,477,312,453 |
35,409,221,249 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
3,683,829,995 |
1,666,076,243 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,587,653,657 |
565,347,861 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
51,263,341,513 |
47,974,446,411 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3,161,982,098 |
2,083,456,572 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,064,687,030 |
948,770,886 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9,661,884,255 |
9,471,115,678 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
252,500,000 |
252,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13,225,554,739 |
12,882,218,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
528,551,800 |
588,310,365 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
528,551,800 |
588,310,365 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
228,504,953,593 |
313,373,613,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
228,504,953,593 |
313,373,613,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
82,125,000,000 |
157,409,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
82,125,000,000 |
157,409,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
22,721,250,000 |
30,249,685,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
109,890,296,941 |
109,890,296,941 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10,112,204,352 |
12,168,079,187 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,280,453,286 |
3,280,453,286 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6,831,751,066 |
8,887,625,901 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
347,412,251,133 |
425,214,577,432 |
|