MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 238,766,853,938 313,326,210,400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,139,441,374 45,356,378,567
1. Tiền 53,139,441,374 35,356,378,567
2. Các khoản tương đương tiền 41,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 51,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 51,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,090,645,604 124,477,716,195
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,556,112,116 25,755,416,469
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,960,053,918 12,752,837,615
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,574,479,570 85,969,462,111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 82,030,625,017 90,273,241,475
1. Hàng tồn kho 82,030,625,017 90,273,241,475
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,506,141,943 2,218,874,163
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,198,042,754 844,775,764
2. Thuế GTGT được khấu trừ 190,754,510 900,844,658
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 117,344,679 473,253,741
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 108,645,397,195 111,888,367,032
I. Các khoản phải thu dài hạn 209,446,975 229,800,261
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 209,446,975 234,446,975
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,646,714
II.Tài sản cố định 51,746,012,681 50,019,938,925
1. Tài sản cố định hữu hình 51,746,012,681 50,019,938,925
- Nguyên giá 265,735,021,400 267,736,913,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -213,989,008,719 -217,716,974,129
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 196,200,000 196,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,200,000 -196,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,474,432,695 7,002,552,695
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 7,002,552,695
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,474,432,695
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,215,504,844 54,636,075,151
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,973,504,844 54,394,075,151
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 242,000,000 242,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 347,412,251,133 425,214,577,432
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,907,297,540 111,840,964,004
I. Nợ ngắn hạn 118,378,745,740 111,252,653,639
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,477,312,453 35,409,221,249
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,683,829,995 1,666,076,243
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,587,653,657 565,347,861
4. Phải trả người lao động 51,263,341,513 47,974,446,411
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,161,982,098 2,083,456,572
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,064,687,030 948,770,886
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,661,884,255 9,471,115,678
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 252,500,000 252,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,225,554,739 12,882,218,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 528,551,800 588,310,365
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 528,551,800 588,310,365
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 228,504,953,593 313,373,613,428
I. Vốn chủ sở hữu 228,504,953,593 313,373,613,428
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,125,000,000 157,409,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,125,000,000 157,409,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,721,250,000 30,249,685,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,656,202,300 3,656,202,300
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 109,890,296,941 109,890,296,941
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,112,204,352 12,168,079,187
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,280,453,286 3,280,453,286
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,831,751,066 8,887,625,901
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 347,412,251,133 425,214,577,432
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.