MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 227,546,221,038 185,694,289,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,877,095,365 24,538,689,207
1. Tiền 40,877,095,365 24,538,689,207
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,810,996,795 39,245,133,590
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,750,352,811 31,263,619,126
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 839,256,185 4,220,649,342
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 15,437,366 830,244,003
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,205,950,433 2,906,992,182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 23,628,937
IV. Hàng tồn kho 82,058,246,230 85,056,149,600
1. Hàng tồn kho 82,058,246,230 85,056,149,600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,799,882,648 6,854,317,020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,255,400 1,769,339,269
2. Thuế GTGT được khấu trừ 545,495,071 353,487,097
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 81,863,887 4,731,490,654
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,084,268,290
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,555,765,857 112,463,482,204
I. Các khoản phải thu dài hạn 209,446,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 209,446,975
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,154,884,845 43,920,558,504
1. Tài sản cố định hữu hình 49,414,571,888 43,919,447,389
- Nguyên giá 242,824,379,475 246,467,243,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,409,807,587 -202,547,796,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,777,781 1,111,115
- Nguyên giá 196,200,000 196,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,422,219 -195,088,885
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,732,535,176
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,732,535,176 2,732,535,176
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 57,400,881,012 55,600,941,549
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,991,434,037 55,000,941,549
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,200,000,000 600,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 337,101,986,895 298,157,771,621
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 127,717,956,104 80,855,301,152
I. Nợ ngắn hạn 127,302,261,904 80,386,806,952
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,319,881,440 27,346,197,436
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 720,526,298 923,166,988
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,315,698,472 582,435,561
4. Phải trả người lao động 25,778,193,312 37,664,388,755
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,125,940,168 735,405,919
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 142,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 644,132,764
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 252,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,189,061,347 12,095,761,347
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 415,694,200 468,494,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 415,694,200 468,494,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 209,384,030,791 217,302,470,469
I. Vốn chủ sở hữu 209,384,030,791 217,302,470,469
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,125,000,000 82,125,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,125,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,721,250,000 22,721,250,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,656,202,300 3,656,202,300
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,147,544,874 97,119,397,642
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,762,180,849 11,680,620,527
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,512,180,849
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,168,439,678
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 337,101,986,895 298,157,771,621
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.