MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,745,073,440 227,546,221,038 227,546,221,038 227,546,221,038
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,999,151,817 50,877,095,365 50,877,095,365 50,877,095,365
1. Tiền 58,999,151,817 40,877,095,365 40,877,095,365 40,877,095,365
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,286,508,276 52,810,996,795 52,810,996,795 52,810,996,795
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,446,345,719 50,750,352,811 50,750,352,811 50,750,352,811
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,338,990,603 839,256,185 839,256,185 839,256,185
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 28,610,353 15,437,366 15,437,366 15,437,366
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 161,187,042 1,205,950,433 1,205,950,433 1,205,950,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -688,625,441
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,870,556,770 82,058,246,230 82,058,246,230 82,058,246,230
1. Hàng tồn kho 83,870,556,770 82,058,246,230 82,058,246,230 82,058,246,230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,588,856,577 1,799,882,648 1,799,882,648 1,799,882,648
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86,845,412 88,255,400 88,255,400 88,255,400
2. Thuế GTGT được khấu trừ 764,526,832 545,495,071 545,495,071 545,495,071
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 218,247,677 81,863,887 81,863,887 81,863,887
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 519,236,656 1,084,268,290 1,084,268,290 1,084,268,290
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 107,464,583,404 109,555,765,857 109,555,765,857 109,555,765,857
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,366,119,470 52,154,884,845 52,154,884,845 52,154,884,845
1. Tài sản cố định hữu hình 45,229,048,357 49,414,571,888 49,414,571,888 49,414,571,888
- Nguyên giá 222,951,264,803 242,824,379,475 242,824,379,475 242,824,379,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,722,216,446 -193,409,807,587 -193,409,807,587 -193,409,807,587
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,111,113 7,777,781 7,777,781 7,777,781
- Nguyên giá 196,200,000 196,200,000 196,200,000 196,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,088,887 -188,422,219 -188,422,219 -188,422,219
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,115,960,000 2,732,535,176 2,732,535,176 2,732,535,176
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,098,463,934 57,400,881,012 57,400,881,012 57,400,881,012
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,689,016,959 55,991,434,037 55,991,434,037 55,991,434,037
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,209,656,844 337,101,986,895 337,101,986,895 337,101,986,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 120,112,228,825 127,717,956,104 127,717,956,104 127,717,956,104
I. Nợ ngắn hạn 119,819,668,825 127,302,261,904 127,302,261,904 127,302,261,904
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,228,799,998 73,319,881,440 73,319,881,440 73,319,881,440
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,700,057,306 720,526,298 720,526,298 720,526,298
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,285,090,036 7,315,698,472 7,315,698,472 7,315,698,472
4. Phải trả người lao động 19,768,585,452 25,778,193,312 25,778,193,312 25,778,193,312
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,871,229,642 7,125,940,168 7,125,940,168 7,125,940,168
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,189,061,347 12,189,061,347 12,189,061,347
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 292,560,000 415,694,200 415,694,200 415,694,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 292,560,000 415,694,200 415,694,200 415,694,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 195,097,428,019 209,384,030,791 209,384,030,791 209,384,030,791
I. Vốn chủ sở hữu 195,097,428,019 209,384,030,791 209,384,030,791 209,384,030,791
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,125,000,000 82,125,000,000 82,125,000,000 82,125,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,721,250,000 22,721,250,000 22,721,250,000 22,721,250,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 75,953,671,378 87,147,544,874 87,147,544,874 87,147,544,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,995,170,798 3,762,180,849 3,762,180,849 3,762,180,849
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,209,656,844 337,101,986,895 337,101,986,895 337,101,986,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.