TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
207,745,073,440 |
207,745,073,440 |
227,546,221,038 |
227,546,221,038 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,999,151,817 |
58,999,151,817 |
50,877,095,365 |
50,877,095,365 |
|
1. Tiền |
58,999,151,817 |
58,999,151,817 |
40,877,095,365 |
40,877,095,365 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,286,508,276 |
33,286,508,276 |
52,810,996,795 |
52,810,996,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,446,345,719 |
32,446,345,719 |
50,750,352,811 |
50,750,352,811 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,338,990,603 |
1,338,990,603 |
839,256,185 |
839,256,185 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
28,610,353 |
28,610,353 |
15,437,366 |
15,437,366 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
161,187,042 |
161,187,042 |
1,205,950,433 |
1,205,950,433 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-688,625,441 |
-688,625,441 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,870,556,770 |
83,870,556,770 |
82,058,246,230 |
82,058,246,230 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,870,556,770 |
83,870,556,770 |
82,058,246,230 |
82,058,246,230 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,588,856,577 |
1,588,856,577 |
1,799,882,648 |
1,799,882,648 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
86,845,412 |
86,845,412 |
88,255,400 |
88,255,400 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
764,526,832 |
764,526,832 |
545,495,071 |
545,495,071 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
218,247,677 |
218,247,677 |
81,863,887 |
81,863,887 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
519,236,656 |
519,236,656 |
1,084,268,290 |
1,084,268,290 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,464,583,404 |
107,464,583,404 |
109,555,765,857 |
109,555,765,857 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,366,119,470 |
48,366,119,470 |
52,154,884,845 |
52,154,884,845 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,229,048,357 |
45,229,048,357 |
49,414,571,888 |
49,414,571,888 |
|
- Nguyên giá |
222,951,264,803 |
222,951,264,803 |
242,824,379,475 |
242,824,379,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,722,216,446 |
-177,722,216,446 |
-193,409,807,587 |
-193,409,807,587 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,111,113 |
21,111,113 |
7,777,781 |
7,777,781 |
|
- Nguyên giá |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,088,887 |
-175,088,887 |
-188,422,219 |
-188,422,219 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,115,960,000 |
3,115,960,000 |
2,732,535,176 |
2,732,535,176 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,098,463,934 |
59,098,463,934 |
57,400,881,012 |
57,400,881,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,689,016,959 |
57,689,016,959 |
55,991,434,037 |
55,991,434,037 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
315,209,656,844 |
315,209,656,844 |
337,101,986,895 |
337,101,986,895 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,112,228,825 |
120,112,228,825 |
127,717,956,104 |
127,717,956,104 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,819,668,825 |
119,819,668,825 |
127,302,261,904 |
127,302,261,904 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,228,799,998 |
71,228,799,998 |
73,319,881,440 |
73,319,881,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,700,057,306 |
2,700,057,306 |
720,526,298 |
720,526,298 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,285,090,036 |
7,285,090,036 |
7,315,698,472 |
7,315,698,472 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,768,585,452 |
19,768,585,452 |
25,778,193,312 |
25,778,193,312 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,871,229,642 |
6,871,229,642 |
7,125,940,168 |
7,125,940,168 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12,189,061,347 |
12,189,061,347 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
292,560,000 |
292,560,000 |
415,694,200 |
415,694,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
292,560,000 |
292,560,000 |
415,694,200 |
415,694,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
195,097,428,019 |
195,097,428,019 |
209,384,030,791 |
209,384,030,791 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
195,097,428,019 |
195,097,428,019 |
209,384,030,791 |
209,384,030,791 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,125,000,000 |
82,125,000,000 |
82,125,000,000 |
82,125,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,721,250,000 |
22,721,250,000 |
22,721,250,000 |
22,721,250,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
75,953,671,378 |
75,953,671,378 |
87,147,544,874 |
87,147,544,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,995,170,798 |
1,995,170,798 |
3,762,180,849 |
3,762,180,849 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
315,209,656,844 |
315,209,656,844 |
337,101,986,895 |
337,101,986,895 |
|