TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
221,440,333,768 |
187,014,430,181 |
233,467,234,794 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
12,904,601,468 |
8,518,998,448 |
18,241,225,911 |
|
1. Tiền |
|
12,904,601,468 |
8,518,998,448 |
18,241,225,911 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
38,318,267,234 |
27,964,289,970 |
19,682,470,173 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
13,240,738,951 |
16,380,302,081 |
15,259,422,418 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
21,181,444,513 |
4,128,272,608 |
6,317,326,440 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
6,978,358,203 |
10,579,839,957 |
1,219,845,991 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,082,274,433 |
-3,124,124,676 |
-3,114,124,676 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
165,807,912,251 |
145,637,835,430 |
190,333,572,480 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
167,687,385,472 |
148,012,854,424 |
193,074,321,898 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,879,473,221 |
-2,375,018,994 |
-2,740,749,418 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,409,552,815 |
4,893,306,333 |
5,209,966,230 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
654,307,188 |
674,574,599 |
844,630,851 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,127,653,699 |
3,835,205,871 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,755,245,627 |
2,091,078,035 |
530,129,508 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
247,605,883,587 |
251,686,790,488 |
236,378,788,826 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
48,499,877,998 |
48,400,000,000 |
48,459,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
48,499,877,998 |
48,400,000,000 |
48,459,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
84,191,207,365 |
87,882,006,777 |
76,971,815,426 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
76,379,682,782 |
84,319,049,144 |
73,857,441,133 |
|
- Nguyên giá |
|
158,073,657,888 |
175,063,973,644 |
180,516,410,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-81,693,975,106 |
-90,744,924,500 |
-106,658,969,665 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
7,811,524,583 |
3,562,957,633 |
3,114,374,293 |
|
- Nguyên giá |
|
8,790,234,750 |
4,933,362,250 |
4,933,362,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-978,710,167 |
-1,370,404,617 |
-1,818,987,957 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
106,237,839,700 |
102,228,864,616 |
98,219,889,532 |
|
- Nguyên giá |
|
176,133,510,949 |
176,133,510,949 |
176,133,510,949 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-69,895,671,249 |
-73,904,646,333 |
-77,913,621,417 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,141,672,825 |
11,541,899,139 |
11,454,176,012 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,141,672,825 |
11,541,899,139 |
11,454,176,012 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
535,285,699 |
1,634,019,956 |
1,273,507,856 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
535,285,699 |
1,529,380,909 |
1,273,507,856 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
104,639,047 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
469,046,217,355 |
438,701,220,669 |
469,846,023,620 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
335,622,424,906 |
301,391,084,680 |
314,935,554,035 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
160,711,837,642 |
117,463,177,031 |
133,855,349,863 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
41,495,013,713 |
40,364,102,686 |
44,965,527,850 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
419,238,773 |
598,200,456 |
434,762,796 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,286,818,138 |
49,120,273 |
16,966,925 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
12,928,668,953 |
15,243,324,900 |
14,561,811,070 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
11,924,212,939 |
4,415,147,917 |
4,308,709,234 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,276,166,440 |
3,865,928,223 |
4,364,639,603 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,294,883,620 |
6,779,398,856 |
7,621,760,999 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
75,780,773,169 |
38,288,961,326 |
48,081,291,024 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,306,061,897 |
7,858,992,394 |
9,499,880,362 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
174,910,587,264 |
183,927,907,649 |
181,080,204,172 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
48,186,970,632 |
47,415,122,423 |
46,643,274,213 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
68,415,091,199 |
76,127,474,995 |
74,151,619,728 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
58,308,525,433 |
60,385,310,231 |
60,285,310,231 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
133,423,792,449 |
137,310,135,989 |
154,910,469,585 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
133,323,792,449 |
137,210,135,989 |
154,810,469,585 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
58,961,000,000 |
58,961,000,000 |
58,961,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
58,961,000,000 |
58,961,000,000 |
58,961,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
17,374,225,455 |
17,374,225,455 |
17,374,225,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
13,542,149,721 |
15,345,758,899 |
19,529,165,376 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
3,806,130,187 |
5,164,374,511 |
6,558,843,337 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
39,640,287,086 |
40,364,777,124 |
52,387,235,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
27,164,886,473 |
27,889,376,511 |
34,961,471,247 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
12,475,400,613 |
12,475,400,613 |
17,425,764,170 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
469,046,217,355 |
438,701,220,669 |
469,846,023,620 |
|