MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Văn phòng phẩm Hồng Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 221,440,333,768 187,014,430,181 233,467,234,794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,904,601,468 8,518,998,448 18,241,225,911
1. Tiền 12,904,601,468 8,518,998,448 18,241,225,911
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,318,267,234 27,964,289,970 19,682,470,173
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,240,738,951 16,380,302,081 15,259,422,418
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,181,444,513 4,128,272,608 6,317,326,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,978,358,203 10,579,839,957 1,219,845,991
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,082,274,433 -3,124,124,676 -3,114,124,676
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 165,807,912,251 145,637,835,430 190,333,572,480
1. Hàng tồn kho 167,687,385,472 148,012,854,424 193,074,321,898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,879,473,221 -2,375,018,994 -2,740,749,418
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,409,552,815 4,893,306,333 5,209,966,230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 654,307,188 674,574,599 844,630,851
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,127,653,699 3,835,205,871
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,755,245,627 2,091,078,035 530,129,508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 247,605,883,587 251,686,790,488 236,378,788,826
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,499,877,998 48,400,000,000 48,459,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,499,877,998 48,400,000,000 48,459,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,191,207,365 87,882,006,777 76,971,815,426
1. Tài sản cố định hữu hình 76,379,682,782 84,319,049,144 73,857,441,133
- Nguyên giá 158,073,657,888 175,063,973,644 180,516,410,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,693,975,106 -90,744,924,500 -106,658,969,665
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,811,524,583 3,562,957,633 3,114,374,293
- Nguyên giá 8,790,234,750 4,933,362,250 4,933,362,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -978,710,167 -1,370,404,617 -1,818,987,957
III. Bất động sản đầu tư 106,237,839,700 102,228,864,616 98,219,889,532
- Nguyên giá 176,133,510,949 176,133,510,949 176,133,510,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,895,671,249 -73,904,646,333 -77,913,621,417
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,141,672,825 11,541,899,139 11,454,176,012
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,141,672,825 11,541,899,139 11,454,176,012
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 535,285,699 1,634,019,956 1,273,507,856
1. Chi phí trả trước dài hạn 535,285,699 1,529,380,909 1,273,507,856
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 104,639,047
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 469,046,217,355 438,701,220,669 469,846,023,620
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 335,622,424,906 301,391,084,680 314,935,554,035
I. Nợ ngắn hạn 160,711,837,642 117,463,177,031 133,855,349,863
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,495,013,713 40,364,102,686 44,965,527,850
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 419,238,773 598,200,456 434,762,796
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,286,818,138 49,120,273 16,966,925
4. Phải trả người lao động 12,928,668,953 15,243,324,900 14,561,811,070
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,924,212,939 4,415,147,917 4,308,709,234
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,276,166,440 3,865,928,223 4,364,639,603
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,294,883,620 6,779,398,856 7,621,760,999
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,780,773,169 38,288,961,326 48,081,291,024
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,306,061,897 7,858,992,394 9,499,880,362
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 174,910,587,264 183,927,907,649 181,080,204,172
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 48,186,970,632 47,415,122,423 46,643,274,213
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 68,415,091,199 76,127,474,995 74,151,619,728
7. Phải trả dài hạn khác 58,308,525,433 60,385,310,231 60,285,310,231
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 133,423,792,449 137,310,135,989 154,910,469,585
I. Vốn chủ sở hữu 133,323,792,449 137,210,135,989 154,810,469,585
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,961,000,000 58,961,000,000 58,961,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,961,000,000 58,961,000,000 58,961,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,374,225,455 17,374,225,455 17,374,225,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,542,149,721 15,345,758,899 19,529,165,376
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,806,130,187 5,164,374,511 6,558,843,337
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,640,287,086 40,364,777,124 52,387,235,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,164,886,473 27,889,376,511 34,961,471,247
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,475,400,613 12,475,400,613 17,425,764,170
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Nguồn kinh phí 100,000,000 100,000,000 100,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 469,046,217,355 438,701,220,669 469,846,023,620
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.