MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100,967,977,913 89,678,609,227 114,642,229,626
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,720,753,855 6,730,283,905 9,090,304,547
1. Tiền 4,720,753,855 6,730,283,905 9,090,304,547
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,544,665,675 65,079,098,523 84,704,578,006
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,477,900,759 51,698,403,895 67,848,193,451
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,008,306,584 213,954,084 992,699,035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 1,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,558,458,332 10,666,740,544 14,363,685,520
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,163,672,567 16,647,753,064 18,193,176,374
1. Hàng tồn kho 13,163,672,567 16,647,753,064 18,193,176,374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,538,885,816 1,221,473,735 2,654,170,699
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 440,069,618 238,649,587 578,797,692
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,098,816,198 982,824,148 1,440,886,408
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 634,486,599
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 372,739,050,966 368,699,713,439 376,908,485,519
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,839,015
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,839,015
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 254,111,180,198 250,969,504,687 262,405,479,836
1. Tài sản cố định hữu hình 251,629,890,700 248,496,730,953 259,949,737,626
- Nguyên giá 394,567,762,451 396,355,960,866 418,213,240,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,937,871,751 -147,859,229,913 -158,263,503,332
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,481,289,498 2,472,773,734 2,455,742,210
- Nguyên giá 2,693,601,620 2,693,601,620 2,693,601,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -212,312,122 -220,827,886 -237,859,410
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 112,018,697,599 112,041,197,599 108,945,454,111
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 112,018,697,599 112,041,197,599 108,945,454,111
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,609,173,169 5,689,011,153 5,538,712,557
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,609,173,169 5,689,011,153 5,538,712,557
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 473,707,028,879 458,378,322,666 491,550,715,145
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,212,469,076 71,627,673,128 100,570,068,463
I. Nợ ngắn hạn 75,406,537,076 66,591,491,128 90,359,661,310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,899,630,149 7,354,027,334 23,265,172,115
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,549,878,000 411,814,881 28,683,554,348
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,096,729,459 981,663,843 1,406,182,872
4. Phải trả người lao động 6,000,000,000 3,000,000,000 1,979,197,432
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,900,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,735,135,575 8,292,501,238 4,104,395,252
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,595,336,775 45,604,631,014 28,326,994,557
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 139,200,000 139,200,000 135,875,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,390,627,118 807,652,818 558,289,734
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,805,932,000 5,036,182,000 10,210,407,153
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,280,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 55,245,153
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,805,932,000 5,036,182,000 5,875,162,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 392,494,559,803 386,750,649,538 390,980,646,682
I. Vốn chủ sở hữu 392,494,559,803 386,750,649,538 390,980,646,682
1. Vốn góp của chủ sở hữu 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,497,316,329 19,497,316,329 19,497,316,329
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,896,597,029 4,152,686,764 7,019,652,908
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,885,011,875 4,141,101,610 1,624,483,797
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,585,154 11,585,154 5,395,169,111
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 114,317,732,385 114,317,732,385 115,680,763,385
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 473,707,028,879 458,378,322,666 491,550,715,145
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.