TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
96,232,652,946 |
94,095,917,401 |
91,762,903,380 |
89,790,175,186 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,488,908,748 |
7,790,663,363 |
7,907,001,636 |
11,196,029,312 |
|
1. Tiền |
11,488,908,748 |
7,790,663,363 |
7,907,001,636 |
11,196,029,312 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,869,475,871 |
74,489,094,577 |
73,451,767,461 |
66,601,995,851 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,982,315,354 |
55,931,440,631 |
60,236,341,387 |
39,115,650,777 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
213,884,084 |
248,420,622 |
128,967,084 |
7,637,831,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,373,276,433 |
12,009,233,324 |
6,786,458,990 |
13,548,513,990 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,585,474,387 |
11,612,726,226 |
10,018,322,070 |
11,741,220,991 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,585,474,387 |
11,612,726,226 |
10,018,322,070 |
11,741,220,991 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
288,793,940 |
203,433,235 |
385,812,213 |
250,929,032 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
288,793,940 |
203,433,235 |
385,812,213 |
250,929,032 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
315,487,805,484 |
313,977,974,099 |
322,555,472,431 |
319,856,692,408 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
223,055,706,759 |
225,141,095,875 |
224,722,267,500 |
220,788,528,979 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
220,566,491,177 |
222,660,096,057 |
222,249,483,446 |
218,323,960,689 |
|
- Nguyên giá |
328,962,636,246 |
335,127,148,959 |
338,819,519,045 |
339,021,546,346 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,396,145,069 |
-112,467,052,902 |
-116,570,035,599 |
-120,697,585,657 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,489,215,582 |
2,480,999,818 |
2,472,784,054 |
2,464,568,290 |
|
- Nguyên giá |
2,633,601,620 |
2,633,601,620 |
2,633,601,620 |
2,633,601,620 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,386,038 |
-152,601,802 |
-160,817,566 |
-169,033,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
81,578,819,878 |
78,919,707,380 |
87,871,650,484 |
90,012,995,616 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
81,578,819,878 |
78,919,707,380 |
87,871,650,484 |
90,012,995,616 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,853,278,847 |
9,917,170,844 |
9,961,554,447 |
9,055,167,813 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,853,278,847 |
9,917,170,844 |
9,961,554,447 |
9,055,167,813 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
411,720,458,430 |
408,073,891,500 |
414,318,375,811 |
409,646,867,594 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,133,471,306 |
53,380,091,439 |
52,715,386,376 |
42,445,297,681 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,133,471,306 |
53,380,091,439 |
52,715,386,376 |
42,445,297,681 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,564,632,096 |
9,152,064,227 |
8,596,204,980 |
5,311,138,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
346,064,000 |
346,064,000 |
27,238,000 |
651,590,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
989,131,434 |
1,485,272,298 |
2,390,178,026 |
1,773,318,697 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,658,350,000 |
6,655,550,000 |
6,765,750,000 |
4,943,300,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,092,984,915 |
6,670,534,532 |
9,427,780,030 |
9,484,712,549 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,633,640,957 |
28,649,782,012 |
22,143,498,302 |
19,281,103,041 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,973,750 |
46,973,750 |
13,208,750 |
81,298,750 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
845,694,154 |
373,850,620 |
3,351,528,288 |
918,835,804 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
350,586,987,124 |
354,693,800,061 |
361,602,989,435 |
367,201,569,913 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
350,586,987,124 |
354,693,800,061 |
361,602,989,435 |
367,201,569,913 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,532,576,232 |
13,532,576,232 |
13,532,576,232 |
13,532,576,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,724,405,711 |
7,844,266,648 |
7,256,764,118 |
11,096,517,736 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,724,405,711 |
7,844,266,648 |
7,256,764,118 |
3,839,753,618 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
7,256,764,118 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
83,547,091,121 |
84,534,043,121 |
92,030,735,025 |
93,789,561,885 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
411,720,458,430 |
408,073,891,500 |
414,318,375,811 |
409,646,867,594 |
|