TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,083,211,749 |
62,402,565,173 |
|
66,179,677,702 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,175,427,782 |
37,849,843,464 |
|
37,476,395,693 |
|
1. Tiền |
34,522,403,124 |
33,799,843,464 |
|
34,476,395,693 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,653,024,658 |
4,050,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,649,573,538 |
23,961,380,620 |
|
28,067,504,565 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,800,344,729 |
435,252,902 |
|
495,900,181 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,138,401,238 |
6,901,990,200 |
|
11,415,524,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,500,000,000 |
12,260,000,000 |
|
11,960,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,312,039,909 |
4,669,034,856 |
|
4,500,977,522 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,101,212,338 |
-304,897,338 |
|
-304,897,338 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
339,798,529 |
194,052,040 |
|
213,477,388 |
|
1. Hàng tồn kho |
339,798,529 |
194,052,040 |
|
213,477,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
418,411,900 |
397,289,049 |
|
422,300,056 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
378,813,600 |
390,534,679 |
|
422,300,056 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,598,300 |
6,754,370 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
153,573,634,079 |
138,382,901,095 |
|
131,400,366,682 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,448,817,680 |
4,948,817,680 |
|
4,948,817,680 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,448,817,680 |
4,948,817,680 |
|
4,948,817,680 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,865,049,750 |
25,667,695,860 |
|
24,575,195,424 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,866,049,750 |
24,668,695,860 |
|
23,576,195,424 |
|
- Nguyên giá |
108,072,674,930 |
81,412,616,135 |
|
81,469,820,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,206,625,180 |
-56,743,920,275 |
|
-57,893,624,711 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
999,000,000 |
999,000,000 |
|
999,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,308,338,000 |
1,308,338,000 |
|
1,308,338,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,338,000 |
-309,338,000 |
|
-309,338,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,703,490,568 |
6,823,833,727 |
|
8,784,986,223 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,703,490,568 |
6,823,833,727 |
|
8,784,986,223 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
101,680,416,615 |
98,682,886,911 |
|
91,215,782,010 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
101,680,416,615 |
98,682,886,911 |
|
118,423,248,651 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-27,207,466,641 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,875,859,466 |
2,259,666,917 |
|
1,875,585,345 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,875,859,466 |
2,259,666,917 |
|
1,875,585,345 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
212,656,845,828 |
200,785,466,268 |
|
197,580,044,384 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
49,709,589,445 |
45,556,351,141 |
|
57,483,237,222 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,804,288,245 |
38,532,213,941 |
|
45,905,212,022 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,418,866,905 |
185,919,043 |
|
790,538,544 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
691,294,311 |
109,770,869 |
|
234,628,827 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,554,030,633 |
4,300,814,597 |
|
2,024,116,884 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,680,234,487 |
1,158,456,016 |
|
1,142,981,486 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,127,465,911 |
32,777,253,416 |
|
32,947,146,281 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,332,395,998 |
|
|
8,765,800,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,905,301,200 |
7,024,137,200 |
|
11,578,025,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,905,301,200 |
7,024,137,200 |
|
11,578,025,200 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,947,256,383 |
155,229,115,127 |
|
140,096,807,162 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,947,256,383 |
155,229,115,127 |
|
140,096,807,162 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
47,223,517,700 |
47,223,517,700 |
|
47,223,517,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-84,276,261,317 |
-91,994,402,573 |
|
-107,126,710,538 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-18,835,166,479 |
-26,553,307,735 |
|
-6,580,691,475 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-65,441,094,838 |
-65,441,094,838 |
|
-100,546,019,063 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
212,656,845,828 |
200,785,466,268 |
|
197,580,044,384 |
|