1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
23,887,356,096 |
18,919,303,328 |
18,594,490,724 |
15,920,168,059 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
23,887,356,096 |
18,919,303,328 |
18,594,490,724 |
15,920,168,059 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11,796,704,832 |
14,627,447,817 |
13,428,844,493 |
13,188,223,234 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
12,090,651,264 |
4,291,855,511 |
5,165,646,231 |
2,731,944,825 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
718,219,381 |
860,201,794 |
693,933,872 |
613,080,125 |
|
7. Chi phí tài chính
|
10,875,960,763 |
616,438 |
44,984,265 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
616,438 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
282,813,532 |
314,817,916 |
311,426,058 |
220,999,969 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,134,268,264 |
2,594,487,557 |
2,452,859,010 |
2,791,503,289 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,484,171,914 |
2,242,135,394 |
3,050,310,770 |
332,521,692 |
|
12. Thu nhập khác
|
38,510,195 |
|
41,485,850 |
89,492,727 |
|
13. Chi phí khác
|
168,670,000 |
215,900,000 |
171,480,000 |
294,080,000 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-130,159,805 |
-215,900,000 |
-129,994,150 |
-204,587,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,614,331,719 |
2,026,235,394 |
2,920,316,620 |
127,934,419 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-223,904,270 |
244,751,035 |
471,426,009 |
53,642,727 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,390,427,449 |
1,781,484,359 |
2,448,890,611 |
74,291,692 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,390,427,449 |
1,781,484,359 |
2,448,890,611 |
74,291,692 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-113 |
149 |
205 |
06 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|