1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,296,699,504 |
23,887,356,096 |
18,919,303,328 |
18,594,490,724 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,296,699,504 |
23,887,356,096 |
18,919,303,328 |
18,594,490,724 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,381,096,626 |
11,796,704,832 |
14,627,447,817 |
13,428,844,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,915,602,878 |
12,090,651,264 |
4,291,855,511 |
5,165,646,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
873,385,270 |
718,219,381 |
860,201,794 |
693,933,872 |
|
7. Chi phí tài chính |
176,194,000 |
10,875,960,763 |
616,438 |
44,984,265 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
171,835,616 |
|
616,438 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
344,532,187 |
282,813,532 |
314,817,916 |
311,426,058 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,639,651,299 |
3,134,268,264 |
2,594,487,557 |
2,452,859,010 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
628,610,662 |
-1,484,171,914 |
2,242,135,394 |
3,050,310,770 |
|
12. Thu nhập khác |
|
38,510,195 |
|
41,485,850 |
|
13. Chi phí khác |
112,000,000 |
168,670,000 |
215,900,000 |
171,480,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-112,000,000 |
-130,159,805 |
-215,900,000 |
-129,994,150 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
516,610,662 |
-1,614,331,719 |
2,026,235,394 |
2,920,316,620 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
111,051,870 |
-223,904,270 |
244,751,035 |
471,426,009 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
405,558,792 |
-1,390,427,449 |
1,781,484,359 |
2,448,890,611 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
405,558,792 |
-1,390,427,449 |
1,781,484,359 |
2,448,890,611 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
34 |
-113 |
149 |
205 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|