1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,263,478,945 |
24,544,659,780 |
34,602,406,208 |
22,891,421,812 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,263,478,945 |
24,544,659,780 |
34,602,406,208 |
22,891,421,812 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,556,876,147 |
11,112,139,176 |
18,603,246,475 |
17,416,541,563 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,706,602,798 |
13,432,520,604 |
15,999,159,733 |
5,474,880,249 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,449,702,101 |
1,793,295,206 |
956,390,486 |
3,901,160,921 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,063,494 |
337,534,336 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
481,754,123 |
594,713,837 |
382,226,638 |
199,525,970 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,093,785,096 |
3,837,791,405 |
2,505,667,250 |
2,687,757,369 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,579,702,186 |
10,455,776,232 |
14,067,656,331 |
6,488,757,831 |
|
12. Thu nhập khác |
|
40,316,364 |
|
40,663,558 |
|
13. Chi phí khác |
31,887,262 |
260,514,000 |
249,758,920 |
120,780,703 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-31,887,262 |
-220,197,636 |
-249,758,920 |
-80,117,145 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,547,814,924 |
10,235,578,596 |
13,817,897,411 |
6,408,640,686 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
332,398,831 |
1,211,189,402 |
1,430,131,793 |
780,969,572 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,215,416,093 |
9,024,389,194 |
12,387,765,618 |
5,627,671,114 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,215,416,093 |
9,024,389,194 |
12,387,765,618 |
5,627,671,114 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
913 |
645 |
851 |
397 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|