MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,880,099,313 25,563,044,481 29,263,478,945 24,544,659,780
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,880,099,313 25,563,044,481 29,263,478,945 24,544,659,780
4. Giá vốn hàng bán 14,955,875,183 9,934,253,035 15,556,876,147 11,112,139,176
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,924,224,130 15,628,791,446 13,706,602,798 13,432,520,604
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,977,136,204 1,561,957,934 1,449,702,101 1,793,295,206
7. Chi phí tài chính 1,063,494 337,534,336
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 369,714,015 247,537,733 481,754,123 594,713,837
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,573,468,007 2,963,080,792 3,093,785,096 3,837,791,405
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,958,178,312 13,980,130,855 11,579,702,186 10,455,776,232
12. Thu nhập khác 39,769,091 40,316,364
13. Chi phí khác 295,120,000 14,300,000 31,887,262 260,514,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -295,120,000 25,469,091 -31,887,262 -220,197,636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,663,058,312 14,005,599,946 11,547,814,924 10,235,578,596
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,098,321,368 1,550,062,726 332,398,831 1,211,189,402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,564,736,944 12,455,537,220 11,215,416,093 9,024,389,194
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,564,736,944 12,455,537,220 11,215,416,093 9,024,389,194
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 624 961 913 645
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.