1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,695,140,837 |
24,880,099,313 |
25,563,044,481 |
29,263,478,945 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,695,140,837 |
24,880,099,313 |
25,563,044,481 |
29,263,478,945 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,316,629,476 |
14,955,875,183 |
9,934,253,035 |
15,556,876,147 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,378,511,361 |
9,924,224,130 |
15,628,791,446 |
13,706,602,798 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,880,903,128 |
1,977,136,204 |
1,561,957,934 |
1,449,702,101 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,833,747,485 |
|
|
1,063,494 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
397,745,242 |
369,714,015 |
247,537,733 |
481,754,123 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,603,913,622 |
2,573,468,007 |
2,963,080,792 |
3,093,785,096 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,424,008,140 |
8,958,178,312 |
13,980,130,855 |
11,579,702,186 |
|
12. Thu nhập khác |
15,769,739,367 |
|
39,769,091 |
|
|
13. Chi phí khác |
6,849,617,642 |
295,120,000 |
14,300,000 |
31,887,262 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,920,121,725 |
-295,120,000 |
25,469,091 |
-31,887,262 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,344,129,865 |
8,663,058,312 |
14,005,599,946 |
11,547,814,924 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-31,117,692 |
1,098,321,368 |
1,550,062,726 |
332,398,831 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,375,247,557 |
7,564,736,944 |
12,455,537,220 |
11,215,416,093 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,375,247,557 |
7,564,736,944 |
12,455,537,220 |
11,215,416,093 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
757 |
624 |
961 |
913 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|