MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,769,967,872 24,695,140,837 24,880,099,313 25,563,044,481
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,769,967,872 24,695,140,837 24,880,099,313 25,563,044,481
4. Giá vốn hàng bán 22,070,543,778 10,316,629,476 14,955,875,183 9,934,253,035
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,699,424,094 14,378,511,361 9,924,224,130 15,628,791,446
6. Doanh thu hoạt động tài chính 973,532,840 3,880,903,128 1,977,136,204 1,561,957,934
7. Chi phí tài chính 12,833,747,485
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 391,762,365 397,745,242 369,714,015 247,537,733
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,327,625,064 3,603,913,622 2,573,468,007 2,963,080,792
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,953,569,505 1,424,008,140 8,958,178,312 13,980,130,855
12. Thu nhập khác 123,420,909 15,769,739,367 39,769,091
13. Chi phí khác 35,002,000 6,849,617,642 295,120,000 14,300,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 88,418,909 8,920,121,725 -295,120,000 25,469,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,041,988,414 10,344,129,865 8,663,058,312 14,005,599,946
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 385,534,594 -31,117,692 1,098,321,368 1,550,062,726
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,656,453,820 10,375,247,557 7,564,736,944 12,455,537,220
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,656,453,820 10,375,247,557 7,564,736,944 12,455,537,220
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 383 757 624 961
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.