1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,769,967,872 |
24,695,140,837 |
24,880,099,313 |
25,563,044,481 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,769,967,872 |
24,695,140,837 |
24,880,099,313 |
25,563,044,481 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,070,543,778 |
10,316,629,476 |
14,955,875,183 |
9,934,253,035 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,699,424,094 |
14,378,511,361 |
9,924,224,130 |
15,628,791,446 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
973,532,840 |
3,880,903,128 |
1,977,136,204 |
1,561,957,934 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
12,833,747,485 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
391,762,365 |
397,745,242 |
369,714,015 |
247,537,733 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,327,625,064 |
3,603,913,622 |
2,573,468,007 |
2,963,080,792 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,953,569,505 |
1,424,008,140 |
8,958,178,312 |
13,980,130,855 |
|
12. Thu nhập khác |
123,420,909 |
15,769,739,367 |
|
39,769,091 |
|
13. Chi phí khác |
35,002,000 |
6,849,617,642 |
295,120,000 |
14,300,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
88,418,909 |
8,920,121,725 |
-295,120,000 |
25,469,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,041,988,414 |
10,344,129,865 |
8,663,058,312 |
14,005,599,946 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
385,534,594 |
-31,117,692 |
1,098,321,368 |
1,550,062,726 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,656,453,820 |
10,375,247,557 |
7,564,736,944 |
12,455,537,220 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,656,453,820 |
10,375,247,557 |
7,564,736,944 |
12,455,537,220 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
383 |
757 |
624 |
961 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|