1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,145,012,641 |
16,933,486,084 |
28,769,967,872 |
24,695,140,837 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,145,012,641 |
16,933,486,084 |
28,769,967,872 |
24,695,140,837 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,496,770,633 |
13,863,649,731 |
22,070,543,778 |
10,316,629,476 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,648,242,008 |
3,069,836,353 |
6,699,424,094 |
14,378,511,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
565,311,151 |
1,283,138,652 |
973,532,840 |
3,880,903,128 |
|
7. Chi phí tài chính |
278,504,080 |
|
|
12,833,747,485 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,555,559 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
331,714,287 |
271,159,534 |
391,762,365 |
397,745,242 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,322,109,722 |
2,583,084,165 |
2,327,625,064 |
3,603,913,622 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,281,225,070 |
1,498,731,306 |
4,953,569,505 |
1,424,008,140 |
|
12. Thu nhập khác |
6,227,273 |
51,597,273 |
123,420,909 |
15,769,739,367 |
|
13. Chi phí khác |
555,131,753 |
132,582,000 |
35,002,000 |
6,849,617,642 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-548,904,480 |
-80,984,727 |
88,418,909 |
8,920,121,725 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
732,320,590 |
1,417,746,579 |
5,041,988,414 |
10,344,129,865 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
100,802,608 |
149,339,951 |
385,534,594 |
-31,117,692 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
631,517,982 |
1,268,406,628 |
4,656,453,820 |
10,375,247,557 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
631,517,982 |
1,268,406,628 |
4,656,453,820 |
10,375,247,557 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
53 |
98 |
383 |
757 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|