1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,018,458,312 |
|
|
17,145,012,641 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,018,458,312 |
|
|
17,145,012,641 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,379,218,549 |
|
|
13,496,770,633 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,639,239,763 |
|
|
3,648,242,008 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,395,428,582 |
|
|
565,311,151 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
278,504,080 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
7,555,559 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
421,082,415 |
|
|
331,714,287 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,465,913,512 |
|
|
2,322,109,722 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,147,672,418 |
|
|
1,281,225,070 |
|
12. Thu nhập khác |
33,478,256 |
|
|
6,227,273 |
|
13. Chi phí khác |
2,101,970,997 |
|
|
555,131,753 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,068,492,741 |
|
|
-548,904,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,079,179,677 |
|
|
732,320,590 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
431,151,201 |
|
|
100,802,608 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,648,028,476 |
|
|
631,517,982 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,648,028,476 |
|
|
631,517,982 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
470 |
|
|
53 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|