1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
165,762,483,624 |
115,440,449,698 |
|
87,543,607,434 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,966,304,754 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
165,762,483,624 |
112,474,144,944 |
|
87,543,607,434 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,398,069,880 |
64,852,030,145 |
|
59,747,593,618 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
102,364,413,744 |
47,622,114,799 |
|
27,796,013,816 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,532,767,415 |
7,509,375,516 |
|
6,702,885,771 |
|
7. Chi phí tài chính |
73,861,742 |
|
|
13,112,251,565 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,861,742 |
|
|
7,388,889 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
975,414,790 |
1,594,414,287 |
|
1,392,381,428 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,953,037,343 |
12,327,435,467 |
|
10,836,732,573 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
106,887,792,084 |
41,209,640,561 |
|
9,157,534,021 |
|
12. Thu nhập khác |
394,572,407 |
155,521,357 |
|
15,950,984,822 |
|
13. Chi phí khác |
11,893,296,438 |
9,143,842,429 |
|
7,618,445,865 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,498,724,031 |
-8,988,321,072 |
|
8,332,538,957 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,389,068,053 |
32,221,319,489 |
|
17,490,072,978 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,833,860,062 |
2,140,907,010 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
604,559,461 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
86,555,207,991 |
30,080,412,479 |
|
16,885,513,517 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
86,555,207,991 |
30,080,412,479 |
|
16,885,513,517 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,869 |
2,423 |
|
1,303 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|